Bài Tập Dung Sai: Hướng Dẫn Chi Tiết và Ví Dụ Minh Họa

Bài Tập Dung Sai: Hướng Dẫn Chi Tiết và Ví Dụ Minh Họa

In Stock



Total: 31023.6 VND 25853 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Bài tập dung sai là những bài toán giúp bạn hiểu và áp dụng khái niệm dung sai trong kỹ thuật, đặc biệt trong chế tạo máy móc và thiết kế sản phẩm. Nó giúp xác định giới hạn cho phép sai lệch kích thước của một chi tiết so với kích thước lý tưởng, đảm bảo sự hoạt động chính xác và đáng tin cậy của sản phẩm.

Khái Niệm Dung Sai

Định nghĩa Dung Sai

Dung sai là sự chênh lệch cho phép giữa kích thước lớn nhất và kích thước nhỏ nhất của một chi tiết, vẫn đảm bảo chức năng hoạt động của nó. Dung sai được biểu diễn bằng một khoảng giá trị, thường được ghi trên bản vẽ kỹ thuật.

Các Loại Dung Sai

Có nhiều loại dung sai khác nhau, phụ thuộc vào yêu cầu chính xác của từng chi tiết. Một số loại dung sai phổ biến bao gồm dung sai hình dạng, dung sai vị trí, dung sai kích thước,...

Cách Giải Bài Tập Dung Sai

Phân tích Yêu Cầu Bài Tập

Bước đầu tiên là hiểu rõ yêu cầu của bài tập, xác định kích thước danh nghĩa, giới hạn trên và giới hạn dưới của dung sai, cũng như các thông số kỹ thuật liên quan.

Áp Dụng Công Thức và Phương Pháp Tính Toán

Tùy thuộc vào loại bài tập, bạn sẽ cần áp dụng các công thức và phương pháp tính toán khác nhau để xác định kích thước cho phép, kiểm tra sự phù hợp giữa các chi tiết, hoặc tính toán độ lệch cho phép.

Kiểm Tra Kết Quả

Sau khi tính toán, hãy kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác và hợp lý. So sánh kết quả với các giới hạn dung sai cho phép để đánh giá sự phù hợp của chi tiết.

Ví Dụ Bài Tập Dung Sai

Bài Tập 1: Xác Định Dung Sai

Một trục có kích thước danh nghĩa là 20mm, dung sai +0.1mm/-0.2mm. Hãy xác định kích thước lớn nhất và nhỏ nhất cho phép của trục.

Giải: Kích thước lớn nhất = 20 + 0.1 = 20.1mm; Kích thước nhỏ nhất = 20 - 0.2 = 19.8mm

Bài Tập 2: Kiểm Tra Sự Phù Hợp

Một lỗ có kích thước danh nghĩa là 20mm, dung sai +0.05mm/-0.1mm. Một trục có kích thước 19.95mm. Hãy kiểm tra xem trục có phù hợp với lỗ hay không.

Giải: Kích thước lớn nhất của lỗ = 20 + 0.05 = 20.05mm; Kích thước nhỏ nhất của lỗ = 20 - 0.1 = 19.9mm. Vì 19.9mm < 19.95mm < 20.05mm nên trục phù hợp với lỗ.

Sản phẩm liên quan: công thức đồ thị hàm số

Sản phẩm hữu ích: toạ độ tiêu điểm hypebol

Xem thêm: lời bài hát 10 chú thỏ

Sản phẩm hữu ích: mua búp bê tình dục