Mô tả sản phẩm
Axit phenic, hay còn gọi là phenol, là một hợp chất hữu cơ thơm có công thức hóa học là C6H5OH. Đây là một chất rắn không màu, kết tinh, có mùi đặc trưng và dễ bị oxy hóa thành màu hồng hoặc nâu đỏ khi tiếp xúc với không khí.
Tính chất của Axit Phenic
Tính chất vật lý:
Axit phenic là chất rắn dạng tinh thể không màu, nhưng dễ chuyển sang màu hồng hoặc nâu đỏ khi tiếp xúc với không khí. Nó có mùi đặc trưng, hơi hăng, tan được trong nước nóng, rượu, ete và các dung môi hữu cơ khác. Nhiệt độ nóng chảy của phenol là 43°C và nhiệt độ sôi là 182°C.
Tính chất hóa học:
Axit phenic có tính axit yếu, yếu hơn cả axit cacboxylic nhưng mạnh hơn nước. Nó có thể phản ứng với các bazơ mạnh tạo thành muối phenolat. Ngoài ra, phenol còn tham gia các phản ứng thế điện tử, phản ứng este hóa, phản ứng oxi hóa…
Ứng dụng của Axit Phenic
Axit phenic được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
Trong công nghiệp:
Phenol được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất nhựa phenol-formaldehyde (resoles, novolacs), polycarbonate, bisphenol A, axit salicylic (dùng làm thuốc aspirin), thuốc nhuộm, chất khử trùng…
Trong y tế:
Phenol được sử dụng như một chất khử trùng, sát trùng mạnh. Tuy nhiên, do tính độc hại của nó, việc sử dụng phenol trong y tế hiện nay đã bị hạn chế.
Trong các lĩnh vực khác:
Phenol còn được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu, chất chống oxy hóa, chất ổn định…
An toàn khi sử dụng Axit Phenic
Axit phenic là một chất độc hại, có thể gây bỏng da và niêm mạc. Khi tiếp xúc với phenol, cần phải rửa sạch vùng da bị ảnh hưởng ngay lập tức bằng nước sạch và tìm kiếm sự trợ giúp y tế. Cần lưu ý sử dụng phenol trong môi trường thông thoáng và tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất.
Sản phẩm hữu ích: baoh2 acid or base
Sản phẩm liên quan: định nghĩa của oxit
Sản phẩm liên quan: cách sử dụng mật gấu tươi
Xem thêm: 100 độ c bằng bao nhiêu độ f
Xem thêm: chim bói cá tập 8