As Part Of Là Gì?

As Part Of Là Gì?

In Stock



Total: 25323.6 VND 21103 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

As part of nghĩa là "như là một phần của", "trong khuôn khổ của" hoặc "là một phần trong". Cụm từ này được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó là một thành phần, một yếu tố cấu thành của một cái gì đó lớn hơn hoặc rộng hơn.

Ứng dụng của "As Part Of" trong các ngữ cảnh khác nhau

Trong văn viết

As part of thường được dùng trong văn viết để chỉ ra mối quan hệ giữa các phần nhỏ và tổng thể. Ví dụ: "The new marketing campaign, as part of our overall strategy, aims to increase brand awareness." (Chiến dịch marketing mới, như một phần trong chiến lược tổng thể của chúng tôi, nhằm mục đích nâng cao nhận diện thương hiệu). Trong trường hợp này, chiến dịch marketing là một phần của chiến lược tổng thể.

Trong giao tiếp hàng ngày

Trong giao tiếp hàng ngày, as part of có thể được sử dụng để giải thích một hoạt động hay sự kiện diễn ra trong một bối cảnh lớn hơn. Ví dụ: "As part of my job, I have to attend many meetings." (Như một phần công việc của tôi, tôi phải tham dự rất nhiều cuộc họp).

Trong ngữ cảnh học thuật

Trong các văn bản học thuật, as part of được sử dụng để mô tả các phần nghiên cứu, thí nghiệm hoặc phân tích. Ví dụ: "As part of the study, we conducted a series of interviews." (Như một phần của nghiên cứu, chúng tôi đã tiến hành một loạt các cuộc phỏng vấn).

Phân biệt "As Part Of" với các cụm từ tương tự

Cần phân biệt "as part of" với các cụm từ tương tự như "included in" (được bao gồm trong), "among" (trong số), hay "within" (trong phạm vi). Mặc dù có sự chồng chéo về nghĩa, nhưng việc lựa chọn cụm từ phù hợp sẽ làm cho câu văn chính xác và tự nhiên hơn. "As part of" nhấn mạnh vai trò là một thành phần cấu thành, trong khi các cụm từ khác có thể chỉ đơn thuần là sự hiện diện hoặc bao gồm.

Ví dụ cụ thể về cách sử dụng "As part of"

* As part of the festival, there will be a fireworks display. (Như một phần của lễ hội, sẽ có màn trình diễn pháo hoa.) * This project is being implemented as part of a wider initiative. (Dự án này đang được thực hiện như một phần của một sáng kiến rộng lớn hơn.) * The cost of the materials is included as part of the total price. (Chi phí vật liệu được bao gồm như một phần của tổng giá.)

Sản phẩm liên quan: c3h8 + o2 →

Xem thêm: off fan có nghĩa la gì

Sản phẩm hữu ích: kmno4 + hcl cân bằng e

Sản phẩm liên quan: tấp nập là gì