Ý nghĩa của từ láy

Ý nghĩa của từ láy

In Stock



Total: 50274.0 VND 41895 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Từ láy là những từ được cấu tạo bởi các tiếng có cấu tạo âm thanh giống nhau hoặc tương tự nhau, tạo nên sự hài hòa về mặt âm thanh và thường mang sắc thái biểu cảm, gợi hình. Chúng ta cùng tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa và đặc điểm của từ láy trong tiếng Việt.

Phân loại từ láy

Từ láy toàn bộ:

Là những từ được cấu tạo bởi các tiếng giống nhau hoàn toàn về âm và vần. Ví dụ: lung linh, nao nao, nhấp nhô. Các từ láy toàn bộ thường mang tính biểu cảm cao, nhấn mạnh đặc điểm của sự vật, hiện tượng.

Từ láy bộ phận:

Là những từ có các tiếng giống nhau một phần, có thể giống nhau về âm hoặc về vần. Ví dụ: trong trẻo (giống nhau về vần), lóng lánh (giống nhau về âm đầu). Từ láy bộ phận thường phổ biến hơn và mang nhiều sắc thái biểu cảm đa dạng hơn.

Chức năng của từ láy

Từ láy đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho ngôn ngữ tiếng Việt thêm sinh động, giàu hình ảnh và biểu cảm. Chúng giúp người viết/người nói diễn đạt chính xác hơn cảm xúc, trạng thái, đặc điểm của sự vật, hiện tượng. Từ láy góp phần tạo nên sự hài hòa về âm thanh, làm cho câu văn thêm uyển chuyển, dễ nghe, dễ nhớ. Ví dụ, thay vì nói "hoa đẹp", ta có thể dùng từ láy "hoa xinh tươi" hay "hoa rực rỡ" để tăng tính gợi hình và biểu cảm.

Một số ví dụ minh họa

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về từ láy và ý nghĩa của chúng:
  • Lấp lánh: mô tả sự sáng lấp lánh của ánh sao, kim cương,...
  • Xanh xanh: mô tả màu xanh nhạt, không đậm.
  • Long lanh: mô tả sự óng ánh, lung linh.
Việc sử dụng từ láy một cách linh hoạt và hợp lý sẽ giúp cho bài viết, bài nói trở nên sinh động, hấp dẫn và truyền tải được thông điệp một cách hiệu quả.

Xem thêm: bong hong dep nhat

Sản phẩm hữu ích: sau đại từ nhân xưng là gì

Xem thêm: từ năm chữ cái bắt đầu bằng chữ b