Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
"Xảy ra" có nghĩa là sự việc hoặc hiện tượng nào đó xuất hiện, diễn ra, hoặc có tác động đến một tình huống cụ thể. Nó thường dùng để chỉ những sự việc bất ngờ, đột ngột hoặc không nằm trong kế hoạch. Ví dụ: "Một tai nạn xảy ra trên đường cao tốc."
Ngoài nghĩa thường gặp như trên, "xảy" còn có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác, tùy thuộc vào văn cảnh cụ thể:
Trong một số tác phẩm văn học cổ, "xảy" có thể mang nghĩa gần với "tình cờ", "ngẫu nhiên". Ví dụ: "Xảy may gặp được người bạn cũ."
Tại một số vùng miền, "xảy" có thể có những nghĩa khác biệt, cần dựa vào ngữ cảnh để hiểu chính xác. Ví dụ, ở một số vùng, "xảy" có thể được dùng để chỉ hành động "làm", "thực hiện".
Từ "xảy ra" thường được dùng trong câu với cấu trúc chủ ngữ + vị ngữ. Chủ ngữ thường là sự việc, hiện tượng; vị ngữ là "xảy ra" kèm theo các trạng từ, cụm từ bổ nghĩa để mô tả thời gian, địa điểm, nguyên nhân... Ví dụ:
Một số từ đồng nghĩa với "xảy ra" có thể kể đến là: diễn ra, xuất hiện, phát sinh, xảy đến... Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh, việc lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp sẽ giúp câu văn trở nên chính xác và tự nhiên hơn.
Từ trái nghĩa với "xảy ra" phụ thuộc vào ngữ cảnh. Nếu "xảy ra" mang nghĩa "đột ngột", thì từ trái nghĩa có thể là "dự đoán được", "có kế hoạch". Nếu "xảy ra" mang nghĩa "diễn ra", thì từ trái nghĩa có thể là "không diễn ra", "bị hủy bỏ".
Sản phẩm liên quan: từ chỉ đặc điểm lớp 3 la gì
Sản phẩm hữu ích: vạn vật tùy duyên
Sản phẩm liên quan: túy ngộ nan an