Who, Whom, Which, That, Whose: Cách dùng chi tiết

Who, Whom, Which, That, Whose: Cách dùng chi tiết

In Stock



Total: 46328.4 VND 38607 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

"Who, whom, which, that, whose" là các đại từ quan hệ trong tiếng Anh, mỗi từ có cách dùng riêng biệt giúp làm rõ mối quan hệ giữa mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề chính. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh chính xác hơn.

Phân biệt Who, Whom, Which, That, Whose

Who

Who là đại từ quan hệ chỉ người, làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ. Ví dụ: The woman who lives next door is a doctor. (Người phụ nữ sống bên cạnh là bác sĩ.) Trong câu này, "who" là chủ ngữ của mệnh đề "who lives next door".

Whom

Whom là đại từ quan hệ chỉ người, làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Ví dụ: The man whom I met yesterday is a teacher. (Người đàn ông mà tôi gặp hôm qua là giáo viên.) Trong câu này, "whom" là tân ngữ của động từ "met". Lưu ý rằng "whom" đang dần ít được sử dụng, và người ta thường thay thế bằng "who" trong văn nói.

Which

Which là đại từ quan hệ chỉ vật, động vật hoặc ý tưởng, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Ví dụ: The book which I borrowed from the library is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện rất thú vị.) (Which làm tân ngữ). The car, which is red, belongs to my father. (Chiếc xe, nó màu đỏ, thuộc về bố tôi.) (Which làm chủ ngữ).

That

That là đại từ quan hệ chỉ người hoặc vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. "That" có thể được sử dụng thay thế cho "who" hoặc "which" trong hầu hết các trường hợp, đặc biệt khi mệnh đề quan hệ không cần thiết. Ví dụ: The house that I bought is very expensive. (Ngôi nhà mà tôi mua rất đắt.) (That làm tân ngữ). The person that called you is my friend. (Người gọi cho bạn là bạn tôi.) (That làm chủ ngữ)

Whose

Whose là đại từ quan hệ chỉ sở hữu, dùng cho cả người và vật. Ví dụ: The man whose car was stolen is very upset. (Người đàn ông mà xe của anh ta bị đánh cắp rất buồn bực.) The house whose roof is damaged needs repair. (Ngôi nhà mà mái nhà bị hư hại cần sửa chữa.)

Tổng kết

Tóm lại, việc lựa chọn đại từ quan hệ phù hợp phụ thuộc vào vai trò ngữ pháp của đại từ đó trong mệnh đề quan hệ và loại danh từ mà nó thay thế. Hiểu rõ sự khác biệt giữa "who," "whom," "which," "that," và "whose" sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh chính xác và tự tin hơn.

Sản phẩm liên quan: mẫu gấu bông hot hiện nay

Sản phẩm liên quan: cấu tạo là gì

Sản phẩm hữu ích: nguyên nhân xảy ra tai nạn điện