Wear Down Là Gì?

Wear Down Là Gì?

In Stock



Total: 42426.0 VND 35355 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Wear down nghĩa là hao mòn, làm mòn, làm giảm dần hoặc làm kiệt sức. Từ này thường được dùng để mô tả quá trình một vật liệu bị mài mòn theo thời gian hoặc quá trình một người bị kiệt sức về thể chất hoặc tinh thần.

Các Nghĩa Của Wear Down

Hao Mòn Vật Lý

Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc vật lý, "wear down" đề cập đến quá trình một vật liệu bị mài mòn dần do ma sát, áp lực hoặc sự tác động liên tục. Ví dụ, lốp xe bị wear down do ma sát với mặt đường, hoặc các bộ phận máy móc bị wear down do hoạt động liên tục. Quá trình này thường dẫn đến giảm hiệu suất và cuối cùng là hỏng hóc nếu không được bảo trì hoặc thay thế kịp thời.

Làm Giảm Dần

Wear down cũng có thể được sử dụng để chỉ sự giảm dần về số lượng, cường độ hoặc hiệu quả. Ví dụ, nguồn cung cấp đang bị wear down, hoặc sự kiên nhẫn của ai đó đang bị wear down.

Làm Kiệt Sức

Trong ngữ cảnh liên quan đến con người, "wear down" có nghĩa là làm kiệt sức về thể chất hoặc tinh thần. Ví dụ, công việc căng thẳng có thể wear down một người, khiến họ cảm thấy mệt mỏi, kiệt quệ và giảm năng suất.

Ví dụ về việc sử dụng "Wear Down"

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để minh họa cách sử dụng "wear down" trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • The constant rain wore down the mountainside, causing a landslide. (Mưa liên tục đã làm mòn sườn núi, gây ra lở đất.)
  • Years of hard work have worn him down. (Nhiều năm làm việc chăm chỉ đã làm anh ấy kiệt sức.)
  • Their constant complaints wore down her patience. (Những lời phàn nàn liên tục của họ đã làm giảm sự kiên nhẫn của cô ấy.)
  • The machine's parts are wearing down faster than expected. (Các bộ phận của máy móc đang bị hao mòn nhanh hơn dự kiến.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa

Một số từ đồng nghĩa với "wear down" bao gồm: erode, diminish, deplete, exhaust, tire. Trái nghĩa của "wear down" có thể là "reinforce," "strengthen," "restore," tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Sản phẩm hữu ích: ghi nhớ quan hệ từ

Xem thêm: ch3oh tên gọi la gì

Sản phẩm hữu ích: khẩu phật tâm xà hay khẩu xà tâm phật