Vũ trong tiếng Hán Việt nghĩa là gì?

Vũ trong tiếng Hán Việt nghĩa là gì?

In Stock



Total: 40976.4 VND 34147 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Vũ trong tiếng Hán Việt có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào chữ Hán được sử dụng. Thông thường, nó chỉ sự mạnh mẽ, dũng mãnh hoặc liên quan đến vũ khí, vũ trụ.

Các nghĩa của Vũ trong tiếng Hán Việt

1. Vũ (武):

Chỉ sự mạnh mẽ, dũng cảm, can đảm, liên quan đến chiến tranh và võ thuật. Ví dụ: võ thuật, võ lâm, vũ khí, vũ công (trong một số trường hợp).

2. Vũ ( Vũ trụ - 宇宙):

Chỉ toàn bộ không gian và mọi vật chất tồn tại trong đó, bao gồm các hành tinh, ngôi sao, thiên hà... Đây là nghĩa rộng hơn, mang tính triết học và khoa học.

3. Vũ ( Vũ điệu - 舞蹈):

Chỉ điệu múa, sự nhảy múa, thường kết hợp với âm nhạc.

4. Vũ (như trong tên người):

Trong nhiều tên người, Vũ có thể mang ý nghĩa tượng trưng cho sự mạnh mẽ, oai hùng, hoặc chỉ đơn giản là một phần của tên, không mang ý nghĩa cụ thể. Ví dụ: Nguyễn Khắc Vũ, Trần Thị Thu Vũ. Tóm lại, nghĩa của "Vũ" trong tiếng Hán Việt phụ thuộc vào ngữ cảnh và chữ Hán cụ thể được sử dụng. Để hiểu rõ nghĩa của từ "Vũ", cần xem xét ngữ cảnh sử dụng. Việc tra cứu từ điển Hán Việt sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các nghĩa khác nhau của từ này.

Xem thêm: viết thư giới thiệu

Xem thêm: văn nghị luận chữ người tử tù

Sản phẩm liên quan: từ địa phương la gì

Sản phẩm liên quan: văn khấn cầu con trai

Sản phẩm hữu ích: vợ nhặt của ai