Viết đoạn văn ngắn về sở thích bằng tiếng Nhật

Viết đoạn văn ngắn về sở thích bằng tiếng Nhật

In Stock



Total: 20076.0 VND 16730 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Bạn đang tìm cách viết một đoạn văn ngắn về sở thích bằng tiếng Nhật? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách làm điều đó một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúng ta sẽ cùng xem một vài ví dụ và cấu trúc câu thường dùng.

Cách viết đoạn văn ngắn về sở thích

Ví dụ 1: Thích đọc sách

私の趣味は読書です。(Watashi no shumi wa dokusho desu.) - Sở thích của tôi là đọc sách. 最近は歴史小説をよく読みます。(Saikin wa rekishi shousetsu o yoku yomimasu.) - Gần đây tôi thường đọc tiểu thuyết lịch sử. 歴史小説は面白いので、ついつい時間を忘れて読んでしまいます。(Rekishi shousetsu wa omoshiroi node, tsuitsuiji wo wasurete yonde shimaimasu.) - Tiểu thuyết lịch sử rất thú vị nên tôi thường đọc quên cả thời gian.

Ví dụ 2: Thích nghe nhạc

音楽を聴くのが好きです。(Ongaku o kiku no ga suki desu.) - Tôi thích nghe nhạc. 色々なジャンルの音楽が好きですが、特にジャズが好きです。(Iroiro na janru no ongaku ga suki desu ga, tokuni jazzu ga suki desu.) - Tôi thích nhiều thể loại nhạc, nhưng đặc biệt là nhạc Jazz. 音楽を聴いていると心が落ち着きます。(Ongaku o kiite iru to kokoro ga ochitsu kimasu.) - Khi nghe nhạc, tôi cảm thấy tâm trạng bình tĩnh lại.

Một số từ vựng hữu ích:

趣味 (shumi): sở thích
好き (suki): thích
読む (yomu): đọc
聴く (kiku): nghe
見る (miru): xem
する (suru): làm
絵を描く (e o kaku): vẽ tranh
料理をする (ryouri o suru): nấu ăn
旅行に行く (ryokou ni iku): đi du lịch Hãy thử áp dụng những ví dụ trên và từ vựng này để viết về sở thích của riêng bạn nhé! Chúc bạn thành công!

Sản phẩm hữu ích: túi sưởi thiên thanh

Xem thêm: văn tả xe đạp

Sản phẩm liên quan: tus hay ngắn về tình yêu