Vị Ngữ Là Gì Lớp 4?

Vị Ngữ Là Gì Lớp 4?

In Stock



Total: 54321.6 VND 45268 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Vị ngữ là bộ phận của câu, đứng sau chủ ngữ, cho biết chủ ngữ là ai, làm gì, là gì, như thế nào. Nó giải thích, bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ.

Phân loại vị ngữ

Vị ngữ động từ

Vị ngữ động từ là loại vị ngữ dùng động từ hoặc cụm động từ để miêu tả hành động, hoạt động của chủ ngữ. Ví dụ: Chim bay trên trời. Trong câu này, "bay trên trời" là vị ngữ động từ, cho biết hành động của chủ ngữ "chim".

Vị ngữ tính từ

Vị ngữ tính từ dùng tính từ hoặc cụm tính từ để miêu tả tính chất, trạng thái của chủ ngữ. Ví dụ: Bầu trời rất xanh. Trong câu này, "rất xanh" là vị ngữ tính từ, miêu tả tính chất của chủ ngữ "bầu trời".

Vị ngữ danh từ

Vị ngữ danh từ dùng danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ ra người, vật, hiện tượng mà chủ ngữ là. Ví dụ: Cô ấy là giáo viên. Trong câu này, "là giáo viên" là vị ngữ danh từ, chỉ rõ cô ấy là ai.

Cách tìm vị ngữ

Để tìm vị ngữ, trước tiên hãy xác định chủ ngữ của câu. Sau đó, phần còn lại của câu, giải thích, bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ chính là vị ngữ. Hãy nhớ rằng, vị ngữ thường đứng sau chủ ngữ.

Bài tập ví dụ

Hãy tìm vị ngữ trong các câu sau:
1. Con mèo ngủ ngon lành. (Vị ngữ: ngủ ngon lành)
2. Hoa hồng rất đẹp. (Vị ngữ: rất đẹp)
3. Bạn ấy là học sinh giỏi. (Vị ngữ: là học sinh giỏi)

Sản phẩm liên quan: trị thâm ghẻ ở chân

Xem thêm: tự tin quá mức

Sản phẩm hữu ích: tôi là bebe phone của bạn

Xem thêm: về dưới mái nhà