Mô tả sản phẩm
Bạn đang tìm kiếm ví dụ về từ tượng thanh? Một số ví dụ phổ biến bao gồm: "ầm ầm", "ríu rít", "ùng ục", "oang oang", "leng keng". Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn nhiều ví dụ hơn nữa và giải thích chi tiết về từ tượng thanh.
Từ tượng thanh là gì?
Định nghĩa
Từ tượng thanh là những từ mô phỏng âm thanh của tự nhiên, của con người hoặc của các sự vật. Chúng giúp cho người đọc, người nghe hình dung rõ hơn về âm thanh đó, làm cho ngôn ngữ trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
Đặc điểm của từ tượng thanh
Từ tượng thanh thường có cấu tạo gồm hai vần hoặc nhiều vần, thường lặp lại hoặc gần giống nhau về âm thanh. Ví dụ: "rì rào", "tí tách", "ùng ục". Chúng mang tính biểu cảm cao và gợi hình rất tốt.
Ví dụ về từ tượng thanh trong các trường hợp khác nhau
Âm thanh của tự nhiên
* **Tiếng mưa:** tí tách, ào ào, lộp bộp, xối xả, rào rào.
* **Tiếng gió:** vi vu, rì rào, ào ào, vù vù.
* **Tiếng sóng:** ào ạt, rì rầm, vỗ ào ào.
* **Tiếng chim:** hót líu lo, hót ríu rít, kêu chíp chíp.
Âm thanh của con người
* **Tiếng cười:** ha ha, hi hi, khúc khích.
* **Tiếng khóc:** hu hu, oe oe, sụt sịt.
* **Tiếng nói:** ầm ầm, oang oang, líu lo.
Âm thanh của sự vật
* **Tiếng máy móc:** ùng ục, rền rĩ, kêu ken két.
* **Tiếng động vật:** gâu gâu (chó), meo meo (mèo), kêu éc éc (ếch).
* **Âm thanh khác:** leng keng (chuông), bộp bộp (cái gì đó rơi xuống).
Bài viết này đã cung cấp cho bạn những ví dụ đa dạng về từ tượng thanh. Việc sử dụng từ tượng thanh một cách khéo léo sẽ làm cho bài viết, câu chuyện của bạn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn rất nhiều.
Sản phẩm hữu ích: tranh to màu phong cảnh thiên nhiên
Sản phẩm hữu ích: văn 10 con đường không chọn
Sản phẩm liên quan: trai tây