Mô tả sản phẩm
Từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa giống hoặc gần giống nhau. Ví dụ, "lớn" và "to" là từ đồng nghĩa. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn nhiều ví dụ về từ đồng nghĩa trong tiếng Việt, giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm này và cách sử dụng chúng trong văn viết.
Các nhóm từ đồng nghĩa phổ biến
Từ đồng nghĩa chỉ kích thước:
Lớn, to, khổng lồ, vĩ đại, hùng vĩ. Ví dụ: Con voi rất
lớn/
to. Ngôi nhà đó thật
khổng lồ. Dãy núi này thật
hùng vĩ.
Từ đồng nghĩa chỉ vẻ đẹp:
Đẹp, xinh, xinh đẹp, mỹ miều, tuyệt vời. Ví dụ: Cô ấy rất
đẹp/
xinh. Bức tranh này thật
mỹ miều. Buổi chiều hôm nay thật
tuyệt vời.
Từ đồng nghĩa chỉ sự thông minh:
Thông minh, lanh lợi, nhanh trí, sáng suốt, tài giỏi. Ví dụ: Bạn ấy rất
thông minh. Cô bé này rất
lanh lợi. Anh ta đưa ra giải pháp rất
sáng suốt.
Việc sử dụng từ đồng nghĩa giúp văn viết của bạn trở nên phong phú và đa dạng hơn, tránh sự lặp lại nhàm chán. Tuy nhiên, cần lưu ý lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp với ngữ cảnh để đảm bảo tính chính xác và tự nhiên của bài viết. Chọn từ đồng nghĩa không chỉ dựa trên nghĩa mà còn cần xem xét sắc thái nghĩa, mức độ trang trọng và văn phong của bài viết. Ví dụ, "lớn" có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh, trong khi "khổng lồ" thường dùng để nhấn mạnh kích thước cực lớn. Tương tự, "đẹp" là từ thông dụng, còn "mỹ miều" mang tính trang trọng hơn. Hiểu rõ sự khác biệt tinh tế này sẽ giúp bạn sử dụng từ đồng nghĩa một cách hiệu quả.
Sản phẩm liên quan: tui bị quỷ bám càng
Xem thêm: trai tay hay chai tay
Xem thêm: truyện nước ngoài
Sản phẩm hữu ích: vị trí của thơ mới
Xem thêm: trật đất