Mô tả sản phẩm
Từ láy tiếng là những từ được cấu tạo bởi các tiếng giống nhau về âm hoặc vần. Ví dụ về từ láy tiếng rất đa dạng và phong phú trong tiếng Việt. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn nhiều ví dụ cụ thể và phân loại chúng để bạn dễ dàng hiểu hơn.
Các loại từ láy tiếng
Từ láy toàn bộ:
Là loại từ láy có các tiếng giống nhau hoàn toàn về âm và vần. Ví dụ: khúc khích, lung linh, long lanh, dịu dàng, thăm thẳm.
Từ láy bộ phận:
Là loại từ láy có các tiếng giống nhau về âm hoặc vần, nhưng không hoàn toàn giống nhau. Có 2 loại chính là láy âm và láy vần.
Từ láy âm:
Các tiếng trong từ láy có phần âm đầu giống nhau. Ví dụ: lóng lánh, mải miết, tươi tốt, rộn ràng, bập bềnh.
Từ láy vần:
Các tiếng trong từ láy có phần vần giống nhau. Ví dụ: chim chóc, tươi tốt, bạn bè, nhà cửa, hoa lá.
Ứng dụng của từ láy tiếng
Từ láy tiếng được sử dụng rộng rãi trong văn học và đời sống hàng ngày để làm cho ngôn ngữ thêm sinh động, gợi hình, gợi cảm. Chúng giúp người đọc, người nghe dễ dàng hình dung và cảm nhận được ý nghĩa của câu văn, lời nói.
Ví dụ: "Cô bé cười khúc khích" giúp người đọc hình dung được tiếng cười tươi vui của cô bé. Còn câu "ánh sáng lung linh" gợi lên vẻ đẹp huyền ảo, lung linh của ánh sáng. Việc sử dụng từ láy tiếng một cách khéo léo sẽ làm cho bài viết, bài thơ hay câu chuyện của bạn thêm phần hấp dẫn và cuốn hút.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ láy tiếng và có thêm nhiều ví dụ cụ thể để áp dụng trong giao tiếp và viết văn.
Sản phẩm liên quan: bài bắt nạt lớp 6
Sản phẩm liên quan: bia đá ở văn miếu khắc tên những ai
Xem thêm: dung môi butyl acetate