Verb 2 của Turn là gì?

Verb 2 của Turn là gì?

In Stock



Total: 56281.2 VND 46901 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Verb 2 của "turn" là "turned". Đây là dạng quá khứ đơn của động từ "turn". "Turned" được sử dụng để diễn tả hành động "quay", "xoay", "biến thành" đã xảy ra trong quá khứ.

Các cách dùng của "turned"

Trong câu khẳng định:

I turned the key in the lock. (Tôi đã xoay chìa khóa vào ổ khóa.)
The leaves turned brown in the autumn. (Lá cây đã chuyển sang màu nâu vào mùa thu.)
He turned 30 last year. (Anh ấy đã tròn 30 tuổi vào năm ngoái.)

Trong câu phủ định:

She didn't turn around. (Cô ấy đã không quay lại.)
The milk didn't turn sour. (Sữa đã không bị chua.)

Trong câu hỏi:

Did you turn off the lights? (Bạn đã tắt đèn chưa?)
What time did he turn up? (Anh ấy đến lúc mấy giờ?)

Một số cụm từ thông dụng với "turned"

Turned out: hóa ra là; Ví dụ: It turned out that he was lying. (Hóa ra anh ta đang nói dối.)
Turned down: từ chối; Ví dụ: She turned down the job offer. (Cô ấy đã từ chối lời đề nghị công việc.)
Turned up: xuất hiện; Ví dụ: He turned up late to the meeting. (Anh ấy đến muộn cuộc họp.)
Turned around: xoay người lại; Ví dụ: He turned around and saw me. (Anh ấy quay lại và nhìn thấy tôi.)

Sản phẩm hữu ích: xe tải kia 1 tấn 4 giá bao nhiêu

Xem thêm: bài thơ tình yêu và nỗi nhớ

Sản phẩm hữu ích: sản phẩm của phản ứng phân hủy cuoh2 bởi nhiệt là

Sản phẩm hữu ích: ta tu luyện đã 5000 năm