Up to My Eyes Là Gì?

Up to My Eyes Là Gì?

In Stock



Total: 12301.199999999999 VND 10251 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

"Up to my eyes" nghĩa là cực kỳ bận rộn, ngập đầu trong công việc hoặc trách nhiệm. Cụm từ này miêu tả một trạng thái quá tải đến mức gần như không thể xử lý được nữa.

Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng "Up to My Eyes"

Cụm từ này thường được dùng trong văn nói và văn viết không trang trọng. Nó tạo cảm giác mạnh mẽ về sự quá tải và căng thẳng. Hình ảnh được gợi lên là người nói đang bị "ngập" trong công việc, đến mức mắt nhìn không thấy gì khác ngoài công việc đó.

Ví dụ minh họa:

Một số ví dụ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng "up to my eyes":

  • "I'm up to my eyes in work at the moment. I can't even think about going out this weekend."
  • "She's up to her eyes in debt after buying that expensive car."
  • "They were up to their eyes in paperwork before the deadline."

Như bạn thấy, "up to my eyes" được sử dụng với các danh từ chỉ công việc, trách nhiệm hoặc vấn đề cần giải quyết. Bạn có thể thay thế "my eyes" bằng "my ears", "my neck" hoặc "my nose" nhưng "up to my eyes" là cách diễn đạt phổ biến và được hiểu rộng rãi nhất.

Từ Đồng Nghĩa Và Từ Khác

Một số từ đồng nghĩa với "up to my eyes" bao gồm: overwhelmed, swamped, inundated, snowed under, buried under. Tuy nhiên, mỗi từ lại mang sắc thái nghĩa hơi khác nhau. "Up to my eyes" nhấn mạnh vào hình ảnh trực quan của sự quá tải, trong khi những từ khác có thể tập trung vào cảm giác hoặc mức độ quá tải.

Lưu ý:

Khi sử dụng cụm từ này, hãy đảm bảo ngữ cảnh phù hợp. Nó thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật, không nên dùng trong văn viết trang trọng hoặc khi giao tiếp với người lớn tuổi.

Sản phẩm liên quan: dấu hai chấm tiếng anh

Sản phẩm liên quan: biểu hiện của ý chí vượt khó

Xem thêm: bài thuyết trình powerpoint về du lịch đà lạt

Xem thêm: điều chế al oh 3

Xem thêm: buồn rầu là gì