Từ vựng tiếng Thái cơ bản và nâng cao

Từ vựng tiếng Thái cơ bản và nâng cao

In Stock



Total: 18340.8 VND 15284 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Bạn đang tìm kiếm từ vựng tiếng Thái? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Thái cơ bản và nâng cao, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Chúng tôi sẽ chia sẻ các từ vựng theo chủ đề, kèm theo phiên âm và ví dụ cụ thể.

Từ vựng tiếng Thái cơ bản

Chào hỏi

สวัสดีครับ (sà-wàt-dee khráp) - Chào (dành cho nam)
สวัสดีค่ะ (sà-wàt-dee kâ) - Chào (dành cho nữ)
ขอบคุณครับ/ค่ะ (khop khun khráp/kâ) - Cảm ơn (nam/nữ)
ไม่เป็นไรครับ/ค่ะ (mâi bpen rai khráp/kâ) - Không có gì (nam/nữ)

Số đếm

หนึ่ง (nùng) - 1
สอง (sòng) - 2
สาม (sǎam) - 3
สี่ (sìi) - 4
ห้า (hâa) - 5

Từ vựng tiếng Thái theo chủ đề

Gia đình

พ่อ (phò) - Bố
แม่ (mèe) - Mẹ
พี่ (phîi) - Anh/chị
น้อง (nóng) - Em

Thức ăn

ข้าว (kâo) - Cơm
น้ำ (nâm) - Nước
ปลา (bplaa) - Cá
เนื้อ (núa) - Thịt
Bài viết này chỉ là phần giới thiệu nhỏ, bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều từ vựng tiếng Thái hơn trên các nguồn tài liệu khác. Chúc bạn học tốt!

Xem thêm: tốt lành may mắn hài hước hiểu rõ ràng ổn thỏa bình an

Sản phẩm liên quan: tùy hứng là gì

Xem thêm: văn mẫu viết thư