Từ vựng tiếng dân tộc Thái

Từ vựng tiếng dân tộc Thái

In Stock



Total: 34219.2 VND 28516 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Bạn đang tìm kiếm từ vựng tiếng dân tộc Thái? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng cơ bản và thông dụng trong tiếng Thái, giúp bạn giao tiếp cơ bản và hiểu thêm về văn hóa của người Thái. Chúng tôi sẽ chia sẻ từ vựng theo chủ đề, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng.

Chào hỏi và lời cảm ơn

Những câu chào hỏi thông dụng:

Chào buổi sáng: ສະບາຍດີເຊົ້າ (sabaai di cheua)

Chào buổi chiều: ສະບາຍດີບ່າຍ (sabaai di baai)

Chào buổi tối: ສະບາຍດີຄືນ (sabaai di khun)

Cảm ơn: ຂອບໃຈ (khop jai)

Không có gì: ບໍ່ເປັນຫຍັງ (bo pen yang)

Từ vựng về gia đình

Thành viên gia đình:

Bố: ພໍ່ (pho)

Mẹ: ແມ່ (mae)

Anh trai: ອ້າຍ (aai)

Em gái: ນ້ອງສາວ (nong sao)

Từ vựng về số đếm

Số từ 1 đến 10:

1: ໜຶ່ງ (nưng)

2: ສອງ (song)

3: ສາມ (sam)

4: ສີ່ (si)

5: ຫ້າ (ha)

6: ຫົກ (hok)

7: ເຈັດ (chet)

8: ແປດ (paet)

9: ເກົ້າ (kao)

10: ສິບ (sip)

Bài viết này chỉ là một phần nhỏ giới thiệu về từ vựng tiếng Thái. Để tìm hiểu sâu hơn, bạn có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu khác như sách, website, hoặc các lớp học tiếng Thái.

Sản phẩm liên quan: trái tim thổn thức

Sản phẩm liên quan: trần thịt hay chần thịt

Sản phẩm liên quan: vệt đen ở móng tay

Sản phẩm hữu ích: vết sẹo cũ truyện tranh

Sản phẩm hữu ích: tràng giang phân tích