Mô tả sản phẩm
Từ trái nghĩa với vui vẻ phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, một số từ thường được dùng để diễn tả ý nghĩa ngược lại với "vui vẻ" bao gồm buồn bã, đau khổ, phiền muộn, bất hạnh, mệt mỏi, chán nản… Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các từ trái nghĩa với "vui vẻ" và cách sử dụng chúng sao cho phù hợp.
Các từ trái nghĩa phổ biến của "vui vẻ"
Buồn bã:
Đây là từ trái nghĩa phổ biến nhất và dễ hiểu nhất của "vui vẻ". Nó thể hiện trạng thái cảm xúc tiêu cực, thiếu niềm vui và hạnh phúc. Ví dụ: "Sau khi nghe tin dữ, cô ấy rất buồn bã".
Đau khổ:
Từ này mạnh mẽ hơn "buồn bã", thường chỉ trạng thái đau đớn về thể xác hoặc tinh thần sâu sắc. Ví dụ: "Anh ấy đang đau khổ vì mất đi người thân yêu".
Phiền muộn:
Từ này diễn tả trạng thái tâm trạng u ám, lo lắng và thiếu sự lạc quan. Ví dụ: "Cô ấy luôn trong trạng thái phiền muộn và thiếu động lực".
Bất hạnh:
Từ này nhấn mạnh vào sự không may mắn và khó khăn trong cuộc sống. Ví dụ: "Gia đình họ gặp nhiều bất hạnh trong những năm qua".
Mệt mỏi:
Trong một số ngữ cảnh, "mệt mỏi" cũng có thể được coi là trái nghĩa với "vui vẻ", đặc biệt khi mệt mỏi về tinh thần dẫn đến sự thiếu năng lượng và hứng thú. Ví dụ: "Sau một ngày làm việc dài, anh ấy cảm thấy vô cùng mệt mỏi".
Chán nản:
Từ này thể hiện sự mất hứng thú, thiếu động lực và cảm thấy buồn chán với mọi thứ xung quanh. Ví dụ: "Việc học tập nhàm chán khiến anh ấy chán nản".
Sản phẩm liên quan: tac dung cua dau hai cham
Xem thêm: thiêng liêng có phải từ láy không
Xem thêm: bài lặng lẽ sa pa lớp 9
Sản phẩm liên quan: focus on là gì
Sản phẩm hữu ích: bài hát từ lúc em đi rồi