Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Từ trái nghĩa với thông minh phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, một số từ thường được dùng để diễn tả ý nghĩa ngược lại với "thông minh" bao gồm: ngu ngốc, dốt nát, khờ khạo, đần độn, chậm chạp. Việc lựa chọn từ nào sẽ phù hợp nhất còn tùy thuộc vào mức độ và khía cạnh mà bạn muốn nhấn mạnh.
Các từ trái nghĩa với "thông minh" và sắc thái nghĩa
Ngu ngốc, dốt nát:
Chỉ sự thiếu hiểu biết cơ bản, khả năng nhận thức kém, thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ trí tuệ. Đây là những từ mang tính chất tiêu cực mạnh mẽ.
Khờ khạo, đần độn:
Cũng thể hiện sự thiếu hiểu biết và khả năng tư duy kém, nhưng thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với "ngu ngốc" và "dốt nát". Chúng có thể chỉ sự thiếu kinh nghiệm hoặc chậm hiểu.
Chậm chạp:
Nhấn mạnh vào tốc độ xử lý thông tin và phản ứng chậm hơn người bình thường. Từ này không nhất thiết phải liên quan đến trí thông minh bẩm sinh, mà có thể do các yếu tố khác tác động.
Tóm lại, việc tìm từ trái nghĩa chính xác cho "thông minh" cần xem xét ngữ cảnh cụ thể để lựa chọn từ ngữ phù hợp nhất, truyền đạt đúng ý nghĩa mà người viết muốn diễn đạt. Việc sử dụng các từ như "ngu ngốc", "dốt nát", "khờ khạo", "đần độn" hay "chậm chạp" đều thể hiện sự trái ngược với "thông minh" nhưng với những sắc thái khác nhau.
Sản phẩm liên quan: có mấy loại trạng ngữ
Sản phẩm liên quan: vô vọng là gì
Sản phẩm hữu ích: vỗ vai có ý nghĩa gì
Sản phẩm liên quan: caco3 tạo ra co2
Sản phẩm liên quan: bài tập về câu khiến lớp 4