Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Từ trái nghĩa với dũng cảm là nhút nhát, hèn nhát, sợ hãi, yếu đuối. Tuy nhiên, tùy ngữ cảnh, bạn có thể lựa chọn từ ngữ phù hợp nhất để diễn đạt ý nghĩa muốn truyền đạt.
Các từ trái nghĩa với dũng cảm và sắc thái nghĩa
Nhút nhát:
Thiếu sự tự tin, dễ bị sợ hãi trước những tình huống mới lạ hoặc khó khăn. Đây là từ trái nghĩa phổ biến nhất và mang tính trung lập.
Hèn nhát:
Mang ý nghĩa tiêu cực hơn nhút nhát, thể hiện sự thiếu can đảm và sẵn sàng bỏ chạy trước nguy hiểm hoặc khó khăn. Từ này thường ám chỉ tính cách thiếu dũng khí.
Sợ hãi:
Chỉ trạng thái cảm xúc sợ hãi, lo lắng trước một mối nguy hiểm cụ thể. Đây không phải là từ trái nghĩa hoàn toàn với dũng cảm, nhưng thể hiện trạng thái đối lập với sự bình tĩnh và can đảm.
Yếu đuối:
Chỉ sự thiếu sức mạnh, cả về thể chất lẫn tinh thần, dẫn đến không đủ khả năng đối mặt với khó khăn. Từ này nhấn mạnh vào sự thiếu năng lực hơn là thiếu can đảm.
Việc lựa chọn từ ngữ phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Nếu muốn diễn tả sự thiếu tự tin nhẹ nhàng, "nhút nhát" là lựa chọn thích hợp. Nếu muốn nhấn mạnh sự thiếu can đảm và tính cách tiêu cực, "hèn nhát" sẽ phù hợp hơn. Còn nếu muốn chỉ trạng thái cảm xúc nhất thời, "sợ hãi" là lựa chọn tốt. Cuối cùng, "yếu đuối" tập trung vào thiếu năng lực hơn là thiếu can đảm.
Xem thêm: propin có tên gọi khác là
Xem thêm: anh em kết nghĩa là gì
Sản phẩm hữu ích: a nhược như ý truyện