Mô tả sản phẩm
Từ tiếng Anh chỉ tính cách rất đa dạng và phong phú, phụ thuộc vào ngữ cảnh và sắc thái mà bạn muốn diễn đạt. Một số từ phổ biến bao gồm: adjective (tính từ) mô tả tính cách con người. Để lựa chọn từ phù hợp, bạn cần xem xét các khía cạnh khác nhau của tính cách.
Phân loại từ chỉ tính cách
Tính cách tích cực:
Ambitious (tham vọng), Brave (dũng cảm), Cheerful (vui vẻ), Creative (sáng tạo), Determined (quyết tâm), Friendly (thân thiện), Generous (hào phóng), Honest (thật thà), Humble (khiêm tốn), Intelligent (thông minh), Kind (tử tế), Patient (kiên nhẫn), Responsible (trách nhiệm), Strong (mạnh mẽ), Understanding (thấu hiểu).
Tính cách tiêu cực:
Aggressive (hung hăng), Arrogant (kiêu ngạo), Cowardly (nhát gan), Cruel (tàn nhẫn), Dishonest (không trung thực), Greedy (tham lam), Jealous (ghen tị), Lazy (lười biếng), Mean (ác độc), Rude (vô lễ), Selfish (ích kỷ), Stubborn (cứng đầu), Unfriendly (không thân thiện).
Tính cách trung tính:
Calm (bình tĩnh), Confident (tự tin), Independent (độc lập), Quiet (yên tĩnh), Reserved (dè dặt), Serious (nghiêm túc), Shy (nhút nhát).
Việc lựa chọn từ vựng chính xác sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách hiệu quả và chính xác hơn. Hãy cân nhắc ngữ cảnh và sắc thái khi sử dụng các từ này để tránh hiểu lầm. Ngoài ra, bạn có thể kết hợp nhiều từ để mô tả một tính cách một cách toàn diện hơn. Ví dụ, thay vì chỉ nói "He is kind", bạn có thể nói "He is kind and generous". Chúc bạn học tốt!
Sản phẩm liên quan: hình vuông trên gò mộc tinh
Xem thêm: đề thi học sinh giỏi toán 3
Sản phẩm hữu ích: 88 của nước nào