Từ ghép với từ "trỗ"

Từ ghép với từ "trỗ"

In Stock



Total: 20317.2 VND 16931 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Bạn đang tìm kiếm các từ ghép với từ "trỗ"? Dưới đây là một số từ ghép phổ biến và ý nghĩa của chúng, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "trỗ" trong tiếng Việt.

Các từ ghép với "trỗ" phổ biến

Trỗ bông:

Chỉ hiện tượng hoa hoặc quả bắt đầu nở rộ, mọc ra từ nụ. Ví dụ: "Cây bông vải đã bắt đầu trỗ bông, báo hiệu một mùa thu hoạch bội thu."

Trỗ đốt:

Thường dùng để chỉ cây lúa hoặc các loại cây lương thực bắt đầu đẻ nhánh, phát triển mạnh mẽ. Ví dụ: "Ruộng lúa đang trỗ đốt, xanh mướt một màu."

Trỗ tai:

Cũng tương tự như "trỗ đốt", dùng để chỉ cây lúa bắt đầu trổ bông. Ví dụ: "Lúa đã trỗ tai, chuẩn bị thu hoạch."

Trỗ mãnh:

Chỉ sự phát triển mạnh mẽ, bộc phát. Ví dụ: "Sự nghiệp của anh ấy đang trỗ mãnh, gặt hái được nhiều thành công." (Ít dùng hơn so với các từ ghép khác) Ngoài ra, tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ "trỗ" còn có thể kết hợp với các từ khác để tạo nên những từ ghép mới, mang ý nghĩa đặc thù. Tuy nhiên, các từ ghép phổ biến nhất vẫn là "trỗ bông", "trỗ đốt" và "trỗ tai". Việc hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn lựa chọn từ ghép phù hợp nhất. Hy vọng những thông tin trên hữu ích cho bạn!

Xem thêm: truyện cười dân gian châm biếm

Sản phẩm liên quan: trôn trôn vn là gì

Sản phẩm hữu ích: tổng kết về ngữ pháp tt

Xem thêm: văn biểu cảm về bạn