Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Bạn đang tìm kiếm từ đồng nghĩa với "trung thực"? Vâng, có rất nhiều từ có thể thay thế cho từ này, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Một số từ đồng nghĩa phổ biến bao gồm thẳng thắn, chân thật, thành thật, ngay thẳng, lương thiện, thật thà, trong sáng, vô tư... Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về các từ này nhé!
Các Từ Đồng Nghĩa Phổ Biến
Thẳng thắn, chân thật, thành thật:
Đây là những từ đồng nghĩa gần nghĩa nhất với "trung thực", nhấn mạnh vào tính chất không che giấu, nói đúng sự thật. Ví dụ: "Anh ấy là người thẳng thắn, luôn nói sự thật dù có khó nghe." hay "Cô ấy rất chân thật, không bao giờ nói dối."
Ngay thẳng, lương thiện:
Hai từ này không chỉ đề cập đến việc nói thật mà còn bao hàm cả phẩm chất đạo đức tốt đẹp, tính cách chính trực của con người. Ví dụ: "Ông ấy là người ngay thẳng, luôn hành động theo đúng lương tâm."
Thật thà, trong sáng, vô tư:
Những từ này thường dùng để miêu tả sự đơn giản, không có sự gian dối, lọc lừa. Ví dụ: "Cái nhìn thật thà của cậu bé khiến mọi người tin tưởng." hay "Cô ấy có tâm hồn trong sáng, vô tư lự."
Tóm lại, việc lựa chọn từ đồng nghĩa thích hợp phụ thuộc vào sắc thái bạn muốn diễn đạt. Hiểu rõ sự khác biệt tinh tế giữa các từ sẽ giúp bạn viết văn hay hơn và truyền đạt ý nghĩa chính xác hơn.
Sản phẩm hữu ích: giang rộng hay dang rộng
Sản phẩm liên quan: từ láy bắt đầu bằng chữ ch
Sản phẩm liên quan: nghệ trắng ngâm mật ong có tác dụng gì