Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Bạn đang tìm kiếm từ đồng nghĩa với "kỳ lạ"? Một số từ có thể thay thế cho "kỳ lạ" tùy thuộc vào ngữ cảnh bao gồm: lạ thường, quái dị, kỳ quặc, dị thường, bí ẩn, huyền bí, phi thường, khác thường, độc đáo, lạ lùng, dị biệt, không bình thường. Việc lựa chọn từ nào phụ thuộc vào sắc thái bạn muốn diễn đạt.
Phân loại từ đồng nghĩa với "Kỳ lạ"
Từ đồng nghĩa nhấn mạnh sự khác thường:
Lạ thường, dị thường, khác thường, không bình thường đều miêu tả điều gì đó không tuân theo quy tắc, chuẩn mực thông thường. Ví dụ: "Hiện tượng này thật lạ thường."
Từ đồng nghĩa nhấn mạnh sự kỳ quái:
Quái dị, kỳ quặc nhấn mạnh sự kỳ lạ đến mức gây khó chịu hoặc đáng sợ. Ví dụ: "Hắn có vẻ ngoài quái dị."
Từ đồng nghĩa nhấn mạnh sự bí ẩn:
Bí ẩn, huyền bí nhấn mạnh khía cạnh khó hiểu, khó giải thích của sự vật, hiện tượng. Ví dụ: "Câu chuyện này thật bí ẩn."
Từ đồng nghĩa nhấn mạnh sự độc đáo:
Độc đáo, lạ lùng miêu tả điều gì đó khác biệt, nổi bật so với những thứ khác, nhưng không nhất thiết phải tiêu cực. Ví dụ: "Cô ấy có một phong cách thời trang độc đáo."
Việc sử dụng từ đồng nghĩa sao cho phù hợp với ngữ cảnh sẽ giúp bài viết của bạn trở nên phong phú và chính xác hơn. Hãy cân nhắc kỹ sắc thái mà bạn muốn truyền tải trước khi lựa chọn từ thay thế.
Sản phẩm hữu ích: trình bày cảm nhận của em về đoạn thơ sau
Sản phẩm liên quan: tựa cánh bèo trôi
Sản phẩm liên quan: tóm tắt truyện bố của xi-mông