Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Bạn đang tìm kiếm từ đồng nghĩa với "hành khất"? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một số từ tương đương và giúp bạn hiểu rõ hơn về sắc thái nghĩa của chúng.
Một số từ đồng nghĩa với "hành khất" mang nghĩa gần giống, nhấn mạnh vào việc xin ăn để sống là: ăn xin, cầu thực, khất thực, bần cùng, ngặt nghèo, túng thiếu. Tuy nhiên, mỗi từ lại có sắc thái khác nhau. Ví dụ, "ăn xin" là từ thông dụng nhất và dễ hiểu nhất; "khất thực" mang ý nghĩa trang trọng hơn, thường dùng trong văn chương cổ điển; "cầu thực" nhấn mạnh vào việc tìm kiếm thức ăn để sống.
Một số từ khác miêu tả hoàn cảnh của người hành khất, nhấn mạnh vào sự nghèo khó, thiếu thốn là: bần hàn, cùng khổ, khốn khó, đói nghèo, tiêu điều. Những từ này không trực tiếp chỉ hành động xin ăn nhưng miêu tả hoàn cảnh dẫn đến việc người ta phải hành khất.
Cần lưu ý rằng, mặc dù các từ trên đều có thể được sử dụng thay thế cho "hành khất" trong một số ngữ cảnh, nhưng chúng vẫn có những sắc thái nghĩa khác nhau. Việc lựa chọn từ nào phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và ý muốn nhấn mạnh của người viết hoặc người nói. Ví dụ, trong văn chương, người ta có thể sử dụng "khất thực" để tạo nên vẻ đẹp cổ điển, trong khi "ăn xin" lại thường được sử dụng trong ngôn ngữ đời thường.
Xem thêm: bài thơ lá đỏ đọc hiểu
Sản phẩm hữu ích: các từ liên kết đoạn văn trong tiếng anh
Sản phẩm liên quan: cách đánh dấu đoạn văn bản trong word
Sản phẩm hữu ích: nghĩ kỹ hay nghĩ kĩ
Xem thêm: 500 câu hỏi kiểm soát nhiễm khuẩn