Mô tả sản phẩm
Bạn đang tìm kiếm từ đồng nghĩa với "đoàn kết"? Đừng lo, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách các từ đồng nghĩa phong phú và đa dạng, giúp bạn lựa chọn từ ngữ phù hợp nhất trong từng ngữ cảnh.
Các Từ Đồng Nghĩa Với Đoàn Kết
Từ đồng nghĩa mang nghĩa gần giống:
Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng các từ như: thống nhất, hợp lực, liên kết, gắn bó, tập hợp, tương trợ, cộng tác, cùng nhau, chung sức, phối hợp, hiệp lực, đồng lòng, một lòng một dạ. Những từ này đều nhấn mạnh sự hợp tác và cùng hướng tới một mục tiêu chung. Ví dụ, "nhân dân ta
thống nhất đứng lên chống giặc ngoại xâm" hay "các thành viên trong nhóm
hợp lực hoàn thành dự án xuất sắc".
Từ đồng nghĩa nhấn mạnh sự gắn kết:
Để thể hiện sự gắn bó chặt chẽ, bạn có thể dùng các từ như: keo sơn, khăng khít, mật thiết, bền chặt. Những từ này thường được dùng trong các bối cảnh miêu tả mối quan hệ thân thiết, lâu dài. Ví dụ, "tình cảm giữa họ vô cùng
keo sơn" hay "mối quan hệ giữa hai nước ngày càng
mật thiết".
Từ đồng nghĩa trong các ngữ cảnh cụ thể:
Việc lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp còn phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Trong một bài phát biểu chính trị, bạn có thể sử dụng các từ trang trọng hơn như "tập trung lực lượng", "thống nhất ý chí". Trong một văn bản thân mật, bạn có thể dùng những từ gần gũi hơn như "cùng nhau", "chung tay".
Việc lựa chọn từ ngữ chính xác không chỉ giúp cho bài viết của bạn trở nên phong phú hơn mà còn giúp truyền tải chính xác thông điệp bạn muốn gửi gắm. Hy vọng danh sách trên sẽ giúp ích cho bạn.
Sản phẩm hữu ích: chương trình môn toán lớp 3 mới
Sản phẩm hữu ích: trình bày tác dụng của cầu chì trong sơ đồ mạch điện
Sản phẩm hữu ích: vẽ con đom đóm
Xem thêm: cach tinh trung vi