Mô tả sản phẩm
Bạn đang tìm kiếm từ đồng nghĩa với "mới"? Một số từ có thể thay thế cho "mới" tùy thuộc vào ngữ cảnh bao gồm: tươi, hiện đại, tân, trẻ, nguyên vẹn, thời thượng, chưa qua sử dụng, khởi đầu, gần đây, mới đây, vừa rồi, sơ khai. Việc lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp sẽ giúp văn viết của bạn đa dạng và phong phú hơn.
Phân loại từ đồng nghĩa với "mới"
Từ đồng nghĩa chỉ sự tươi mới:
Tươi, trẻ, nguyên vẹn. Ví dụ: "Hoa quả tươi mới", " làn da trẻ trung và tươi mới", " chiếc xe này còn nguyên vẹn và mới tinh".
Từ đồng nghĩa chỉ sự hiện đại:
Hiện đại, tân, thời thượng. Ví dụ: "thiết kế hiện đại và mới mẻ", " công nghệ tân tiến và mới nhất", " xu hướng thời thượng và mới nhất".
Từ đồng nghĩa chỉ thời gian:
Gần đây, mới đây, vừa rồi, sơ khai. Ví dụ: "Tôi vừa mới mua chiếc điện thoại này", "Tin tức mới đây cho biết...", "Những ngày gần đây thời tiết rất đẹp", "Những ngày sơ khai của loài người".
Từ đồng nghĩa chỉ chưa qua sử dụng:
Chưa qua sử dụng, khởi đầu. Ví dụ: "Chiếc xe này chưa qua sử dụng", "Đây là khởi đầu của một chương mới".
Chọn từ đồng nghĩa phù hợp với ngữ cảnh sẽ giúp bài viết của bạn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn. Hãy cân nhắc ý nghĩa sắc thái của từng từ để lựa chọn chính xác nhất. Việc sử dụng từ đồng nghĩa cũng giúp tránh sự lặp lại nhàm chán trong văn bản.
Xem thêm: biểu hiện của lãng phí thời gian
Sản phẩm liên quan: trợ giảng xấu xa
Sản phẩm liên quan: bài thơ lớp 3 ngắn