Từ Đồng Nghĩa với Đoàn Kết

Từ Đồng Nghĩa với Đoàn Kết

In Stock



Total: 47400.0 VND 39500 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Bạn đang tìm kiếm từ đồng nghĩa với "đoàn kết"? Một số từ có thể thay thế cho từ "đoàn kết" tùy thuộc vào ngữ cảnh, bao gồm thống nhất, hợp lực, gắn bó, liên kết, nhất trí, đồng lòng, cùng nhau, chung sức, tập thể, hòa hợp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng các từ này.

Các từ đồng nghĩa với "đoàn kết" và sắc thái nghĩa

Thống nhất, nhất trí:

Nhấn mạnh sự đồng thuận về ý kiến, quan điểm. Ví dụ: "Cả lớp đã thống nhất/nhất trí về kế hoạch tổ chức buổi ngoại khóa."

Hợp lực, chung sức, cùng nhau:

Tập trung vào sự phối hợp hành động, nỗ lực chung. Ví dụ: "Chúng ta cần hợp lực/chung sức/cùng nhau vượt qua khó khăn này."

Gắn bó, liên kết:

Chỉ sự mật thiết, khăng khít trong mối quan hệ. Ví dụ: "Tình cảm gắn bó/liên kết giữa các thành viên trong nhóm rất tốt."

Đồng lòng:

Thể hiện sự cùng chung một ý chí, nguyện vọng. Ví dụng: "Nhân dân ta đồng lòng quyết tâm bảo vệ tổ quốc."

Tập thể, hòa hợp:

Nhấn mạnh tính cộng đồng, sự hòa thuận. Ví dụ: "Tinh thần tập thể/hòa hợp là chìa khóa thành công của dự án." Tóm lại, việc lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và sắc thái nghĩa mà bạn muốn truyền đạt. Hiểu rõ sự khác biệt tinh tế giữa các từ này sẽ giúp bạn viết văn chính xác và hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn tìm được những từ đồng nghĩa hoàn hảo cho "đoàn kết".

Xem thêm: bông mua tím lời

Sản phẩm liên quan: chú nhỏ em là ân nhân cứu mạng của anh

Sản phẩm liên quan: quá trình hình thành mưa axit