Mô tả sản phẩm
Bạn đang tìm kiếm những từ có vần "ơm"? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách các từ tiếng Việt hay gặp có vần "ơm", cùng với ví dụ minh họa giúp bạn dễ dàng hiểu và nhớ hơn.
Danh sách từ có vần ơm
Từ đơn:
Nhiều từ đơn phổ biến có vần ơm như: thơm, dơm, cơm, vơm, khơm, rơm, bơm, sơm, mơm, đơm, lơm, nơm, chơm, tơm... Bạn có thể dễ dàng sử dụng những từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ: "Mùi cơm chín thơm phức", "Cánh đồng lúa đang độ trổ bông, rơm rạ vàng óng".
Từ ghép:
Bên cạnh từ đơn, nhiều từ ghép cũng chứa vần ơm, tạo nên sự phong phú cho ngôn ngữ. Ví dụ: thơm tho, thơm lừng, cơm tấm, cơm rang, bơm hơi, bơm nước... Những từ ghép này thường mang sắc thái nghĩa cụ thể hơn, giúp diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và sinh động. Ví dụ: "Chiếc bánh mì thơm tho hấp dẫn", "Anh ấy đang bơm hơi chiếc phao bơi".
Từ láy:
Ngôn ngữ Việt Nam cũng rất giàu từ láy có vần ơm. Chúng thường tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao trong văn chương. Một số ví dụ: mờm mơm, mập mạp, bập bềnh (vần "bềnh" gần giống "ơm"). Sự lặp lại âm thanh giúp nhấn mạnh ý nghĩa và tạo nên sự hài hòa, dễ nghe. Ví dụ: "Nước trong hồ đọng lại, mờ mơm, tĩnh lặng".
Lưu ý: Danh sách trên không phải là đầy đủ tất cả các từ có vần ơm trong tiếng Việt. Tuy nhiên, nó đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về các loại từ và cách sử dụng chúng. Bạn có thể tham khảo thêm từ điển để tìm hiểu sâu hơn.
Sản phẩm liên quan: bài thơ tặng cháu
Sản phẩm hữu ích: dấu huyền, dấu sắc, dấu hỏi dấu ngã, dấu nặng
Sản phẩm hữu ích: ghi nhớ quan hệ từ
Sản phẩm liên quan: nết na là gì