Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Bạn đang tìm kiếm những từ có vần iên và iêng? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách các từ thuộc hai vần này, cùng với ví dụ minh họa để bạn dễ dàng hiểu và nhớ.
Một số từ có vần iên thường gặp bao gồm: phiên, liên, thiên, hiên, kiên, nghiêng, tiên, diện, miên, tiên tri, liên lạc, kiên cường, thiên nhiên, phiên bản… Những từ này được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày và trong nhiều văn cảnh khác nhau. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy chúng trong các bài báo, sách vở hoặc cuộc trò chuyện thường ngày.
Vần iêng ít phổ biến hơn vần iên. Tuy nhiên, vẫn có một số từ hay được sử dụng như: thiêng liêng, nghiêng ngả, điêng điếc (ít dùng), mênh mông (có thể xem xét là vần iêng nếu nhấn mạnh vào âm iêng). Những từ này thường mang sắc thái biểu cảm hoặc miêu tả trạng thái, sự vật có tính chất đặc biệt.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn tìm thấy những từ có vần iên và iêng mà bạn đang cần. Việc làm giàu vốn từ vựng là rất quan trọng, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả hơn. Hãy tiếp tục tìm hiểu và khám phá thêm nhiều từ mới nhé!
Xem thêm: tài là lẻ hay chẵn
Sản phẩm liên quan: mơ bắt được cá lóc đánh con gì
Sản phẩm hữu ích: viết công thức cấu tạo và gọi tên của c4h8o2