Những từ có vần "at"

Những từ có vần "at"

In Stock



Total: 49940.4 VND 41617 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Bạn đang tìm kiếm những từ có vần "at"? Rất nhiều từ trong tiếng Việt có vần này, chúng ta cùng khám phá nhé! Từ có vần "at" rất đa dạng, có thể là danh từ, động từ, tính từ, và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này.

Danh sách từ có vần "at"

Danh từ

Một số danh từ có vần "at" bao gồm: nhật ký, nhật thực, quạt, mật, mắt, thắt lưng, nhạt, vạt áo, ... Nhiều từ trong danh sách này có nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, giúp làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn.

Động từ

Các động từ có vần "at" không nhiều nhưng cũng rất thú vị. Ví dụ như: thắt, đặt, quạt, nhặt,... Mỗi động từ đều mang một ý nghĩa riêng và được sử dụng trong các câu văn khác nhau.

Tính từ

Tính từ có vần "at" cũng rất đa dạng về ý nghĩa, ví dụ: nhạt nhẽo, thật thà, mát mẻ, ... Những tính từ này thường miêu tả tính chất, trạng thái của sự vật, hiện tượng. Việc sử dụng chúng một cách chính xác sẽ giúp cho bài viết của bạn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.

Bài viết này đã cung cấp cho bạn một số ví dụ về các từ có vần "at". Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tập và sử dụng tiếng Việt.

Sản phẩm liên quan: chức năng của câu cầu khiến

Sản phẩm hữu ích: c6h6 + cl2 ánh sáng

Xem thêm: đường glucose có trong đâu

Sản phẩm hữu ích: bao đôn dên khúc giữa