Trông: Nghĩa, Cách Dùng Và Ví Dụ Trong Tiếng Việt

Trông: Nghĩa, Cách Dùng Và Ví Dụ Trong Tiếng Việt

In Stock



Total: 16465.2 VND 13721 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

"Trông" là một từ đa nghĩa trong tiếng Việt, thường được dùng để chỉ việc nhìn, quan sát, trông nom hoặc trông đợi. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ "trông" sẽ có những sắc thái nghĩa khác nhau.

Các Nghĩa Của Từ "Trông"

1. Nhìn, Quan Sát:

Ví dụ: "Trông xa trông rộng", "Trông thấy một đàn chim bay trên trời". Trong trường hợp này, "trông" mang nghĩa là nhìn, quan sát một cách bao quát.

2. Trông Nom, Chăm Sóc:

Ví dụ: "Trông trẻ", "Trông nhà". Ở đây, "trông" có nghĩa là chăm sóc, giữ gìn, bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó.

3. Trông Đợi, Mong Chờ:

Ví dụ: "Trông ngóng tin tức", "Trông chờ vào tương lai". Nghĩa này nhấn mạnh vào việc mong chờ, hy vọng điều gì đó sẽ xảy ra.

4. Có Vẻ, Có Dáng:

Ví dụ: "Trông anh ấy rất khỏe mạnh", "Cô ấy trông rất xinh đẹp". Trong trường hợp này, "trông" dùng để miêu tả vẻ bề ngoài, hình dáng của ai đó hoặc cái gì đó. Từ "trông" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo ra các cụm từ có nghĩa khác nhau, làm phong phú thêm vốn từ vựng của tiếng Việt. Việc hiểu rõ các sắc thái nghĩa của từ "trông" sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp. Tùy thuộc vào ngữ cảnh mà bạn sẽ lựa chọn nghĩa phù hợp nhất cho từ "trông".

Sản phẩm liên quan: trâm ngôn cuộc sống

Sản phẩm hữu ích: trong đôi mắt anh em là tất cả

Sản phẩm hữu ích: tóm tắt bài phong cách hồ chí minh

Xem thêm: tóm tắt văn bản ai đã đặt tên cho dòng sông

Sản phẩm hữu ích: trắc nghiệm ngữ văn 10 chân trời sáng tạo