Trơn tru là gì? Định nghĩa, ví dụ và cách sử dụng

Trơn tru là gì? Định nghĩa, ví dụ và cách sử dụng

In Stock



Total: 16939.2 VND 14116 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Trơn tru có nghĩa là không gặp trở ngại, khó khăn, suôn sẻ và dễ dàng. Nó thường được dùng để miêu tả một quá trình, một sự việc hoặc một bề mặt.

Định nghĩa chi tiết về "trơn tru"

Về mặt vật lý:

Một bề mặt trơn tru là một bề mặt nhẵn, không gồ ghề, dễ dàng để di chuyển trên đó. Ví dụ: "Mặt bàn rất trơn tru, dễ dàng lau chùi."

Về mặt hình tượng:

"Trơn tru" cũng được sử dụng để mô tả một quá trình diễn ra suôn sẻ, không gặp khó khăn. Ví dụ: "Buổi thuyết trình của anh ấy diễn ra rất trơn tru." Hoặc "Con đường sự nghiệp của cô ấy rất trơn tru." Trong trường hợp này, "trơn tru" mang ý nghĩa tích cực, biểu thị sự thành công và dễ dàng đạt được mục tiêu.

Cách sử dụng "trơn tru" trong văn viết

"Trơn tru" có thể được sử dụng như một tính từ hoặc một trạng từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ: * **Tính từ:** "Chiếc xe mới của anh ấy chạy rất trơn tru." (miêu tả tính chất của chiếc xe) * **Trạng từ:** "Công việc đã hoàn thành rất trơn tru." (miêu tả cách thức công việc được hoàn thành)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với "trơn tru"

Một số từ đồng nghĩa với "trơn tru" có thể là: suôn sẻ, dễ dàng, thuận lợi, không vướng mắc. Trong khi đó, từ trái nghĩa có thể là: gập ghềnh, khó khăn, vất vả, trắc trở.

Sản phẩm liên quan: tranh cổ động bảo vệ rừng

Xem thêm: trẻ em mấy tháng biết ngồi

Sản phẩm liên quan: trân tình là gì