Từ đồng nghĩa với trơn tru

Từ đồng nghĩa với trơn tru

In Stock



Total: 44971.2 VND 37476 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Từ đồng nghĩa với "trơn tru" thường miêu tả sự dễ dàng, suôn sẻ, không gặp khó khăn trở ngại. Một số từ có thể thay thế cho "trơn tru" tùy thuộc vào ngữ cảnh bao gồm: suôn sẻ, dễ dàng, thuận lợi, mượt mà, êm thấm, không vướng mắc.

Các từ đồng nghĩa và cách sử dụng

Suôn sẻ:

Diễn tả sự diễn ra tốt đẹp, không gặp trở ngại. Ví dụ: "Buổi thuyết trình của anh ấy diễn ra rất suôn sẻ".

Dễ dàng:

Nhấn mạnh vào sự đơn giản, không cần nhiều nỗ lực. Ví dụ: "Công việc này dễ dàng hơn tôi tưởng".

Thuận lợi:

Chỉ sự may mắn, thuận tiện trong quá trình thực hiện. Ví dụ: "Thời tiết thuận lợi cho chuyến đi của chúng ta".

Mượt mà:

Mô tả sự vận hành trơn tru, không bị gián đoạn. Ví dụ: "Quá trình vận hành máy móc rất mượt mà".

Êm thấm:

Thường dùng trong ngữ cảnh diễn tả sự việc diễn ra nhẹ nhàng, không gây ra xáo trộn. Ví dụ: "Việc chuyển giao quyền lực diễn ra khá êm thấm".

Không vướng mắc:

Chỉ sự không gặp phải trở ngại, rắc rối. Ví dụ: "Cuộc đàm phán kết thúc không vướng mắc gì". Chọn từ đồng nghĩa phù hợp sẽ giúp văn viết của bạn trở nên phong phú và chính xác hơn. Hãy cân nhắc ngữ cảnh và sắc thái mà bạn muốn truyền đạt khi lựa chọn từ thay thế cho "trơn tru".

Sản phẩm hữu ích: để kết thúc câu cảm ta dùng dấu gì

Sản phẩm liên quan: người bán hủy đơn hàng trên shopee có sao không

Sản phẩm hữu ích: ch4 ra co2 h2

Sản phẩm hữu ích: che chở hay trở che