Mô tả sản phẩm
Từ đồng nghĩa với "trơn tru" thường miêu tả sự dễ dàng, suôn sẻ, không gặp khó khăn trở ngại. Một số từ có thể thay thế cho "trơn tru" tùy thuộc vào ngữ cảnh bao gồm: suôn sẻ, dễ dàng, thuận lợi, mượt mà, êm thấm, không vướng mắc.
Các từ đồng nghĩa và cách sử dụng
Suôn sẻ:
Diễn tả sự diễn ra tốt đẹp, không gặp trở ngại. Ví dụ: "Buổi thuyết trình của anh ấy diễn ra rất
suôn sẻ".
Dễ dàng:
Nhấn mạnh vào sự đơn giản, không cần nhiều nỗ lực. Ví dụ: "Công việc này
dễ dàng hơn tôi tưởng".
Thuận lợi:
Chỉ sự may mắn, thuận tiện trong quá trình thực hiện. Ví dụ: "Thời tiết
thuận lợi cho chuyến đi của chúng ta".
Mượt mà:
Mô tả sự vận hành trơn tru, không bị gián đoạn. Ví dụ: "Quá trình vận hành máy móc rất
mượt mà".
Êm thấm:
Thường dùng trong ngữ cảnh diễn tả sự việc diễn ra nhẹ nhàng, không gây ra xáo trộn. Ví dụ: "Việc chuyển giao quyền lực diễn ra khá
êm thấm".
Không vướng mắc:
Chỉ sự không gặp phải trở ngại, rắc rối. Ví dụ: "Cuộc đàm phán kết thúc
không vướng mắc gì".
Chọn từ đồng nghĩa phù hợp sẽ giúp văn viết của bạn trở nên phong phú và chính xác hơn. Hãy cân nhắc ngữ cảnh và sắc thái mà bạn muốn truyền đạt khi lựa chọn từ thay thế cho "trơn tru".
Sản phẩm hữu ích: để kết thúc câu cảm ta dùng dấu gì
Sản phẩm liên quan: người bán hủy đơn hàng trên shopee có sao không
Sản phẩm hữu ích: ch4 ra co2 h2
Sản phẩm hữu ích: che chở hay trở che