Tranh giành tiếng Anh là gì?

Tranh giành tiếng Anh là gì?

In Stock



Total: 27426.0 VND 22855 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Tranh giành trong tiếng Anh có thể được diễn đạt bằng nhiều từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ mạnh mẽ của sự tranh giành. Một số từ phổ biến bao gồm: scramble, struggle, compete, fight, contend, vie, wrestle.

Các từ tiếng Anh miêu tả tranh giành

Scramble:

Tranh giành một cách vội vàng, hỗn loạn, thường để giành lấy thứ gì đó khan hiếm. Ví dụ: "Everyone scrambled for the last piece of cake." (Mọi người tranh giành lấy miếng bánh cuối cùng.)

Struggle:

Tranh đấu, vật lộn, nỗ lực mạnh mẽ để đạt được điều gì đó, thường gặp khó khăn. Ví dụ: "She struggled to keep up with the others." (Cô ấy vật lộn để theo kịp những người khác.)

Compete:

Cạnh tranh, thi đấu, cố gắng vượt trội hơn người khác. Ví dụ: "They compete for the same job." (Họ cạnh tranh cho cùng một công việc.)

Fight:

Đánh nhau, tranh cãi kịch liệt, thường có tính chất bạo lực. Ví dụ: "They fought over the inheritance." (Họ đánh nhau vì tài sản thừa kế.)

Contend:

Tranh đấu, đấu tranh, thường trong một cuộc thi hay cuộc tranh luận. Ví dụ: "He contended for the championship title." (Anh ta tranh đấu cho danh hiệu vô địch.)

Vie:

Cạnh tranh gay gắt để giành được điều gì đó. Ví dụ: "The two companies vie for market share." (Hai công ty cạnh tranh gay gắt để giành thị phần.)

Wrestle:

Vật lộn, tranh giành, thường dùng trong ngữ cảnh vật lý. Ví dụ: "They wrestled for control of the ball." (Họ vật lộn để giành quyền kiểm soát quả bóng.) Sự lựa chọn từ tiếng Anh chính xác phụ thuộc vào bối cảnh cụ thể. Hãy xem xét mức độ dữ dội, phương pháp và mục tiêu của sự tranh giành để chọn từ phù hợp nhất. Ví dụ, "compete" thích hợp hơn trong một cuộc thi thể thao, trong khi "fight" lại dùng cho một cuộc xung đột bạo lực.

Xem thêm: tìm 2 từ có vần uych

Xem thêm: muối nào sau đây không tan trong nước

Sản phẩm liên quan: thực hiện phản ứng trùng hợp stiren thu được polime có tên gọi là