Trạng Ngữ Trong Tiếng Trung: Hướng Dẫn Chi Tiết Và Ví Dụ

Trạng Ngữ Trong Tiếng Trung: Hướng Dẫn Chi Tiết Và Ví Dụ

In Stock



Total: 39237.6 VND 32698 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Trạng ngữ trong tiếng Trung là thành phần bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc toàn bộ câu, chỉ thời gian, địa điểm, phương thức, nguyên nhân, mục đích... Nó giúp câu văn thêm sinh động và chính xác hơn. Hiểu rõ trạng ngữ sẽ giúp bạn đọc và viết tiếng Trung tốt hơn.

Phân Loại Trạng Ngữ Trong Tiếng Trung

1. Trạng Ngữ Thời Gian (时间状语 - Shíjiān zhuàngyǔ):

Chỉ thời gian diễn ra hành động. Ví dụ: 昨天 (zuótiān - hôm qua), 今天 (jīntiān - hôm nay), 明天 (míngtiān - ngày mai), 早上 (zǎoshang - buổi sáng), 晚上 (wǎnshang - buổi tối). Câu ví dụ: 昨天我去北京。(Zuótiān wǒ qù Běijīng. - Hôm qua tôi đến Bắc Kinh.)

2. Trạng Ngữ Địa Điểm (地点状语 - Dìdiǎn zhuàngyǔ):

Chỉ nơi chốn diễn ra hành động. Ví dụ: 这里 (zhèli - đây), 那里 (nàli - đó), 学校 (xuéxiào - trường học), 家里 (jiā lǐ - nhà). Câu ví dụ: 我在学校学习。(Wǒ zài xuéxiào xuéxí. - Tôi học ở trường.)

3. Trạng Ngữ Phương Thức (方式状语 - Fāngshì zhuàngyǔ):

Chỉ cách thức thực hiện hành động. Ví dụ: 慢慢地 (mànmàn de - chậm rãi), 快快地 (kuàikuài de - nhanh chóng), 认真地 (rènzhēn de - nghiêm túc). Câu ví dụ: 他认真地完成了作业。(Tā rènzhēn de wánchéng le zuòyè. - Anh ấy đã hoàn thành bài tập một cách nghiêm túc.)

4. Trạng Ngữ Nguyên Nhân (原因状语 - Yuányīn zhuàngyǔ):

Chỉ nguyên nhân gây ra hành động. Ví dụ: 因为 (yīnwèi - bởi vì), 由于 (yóuyú - do). Câu ví dụ: 因为下雨,我迟到了。(Yīnwèi xià yǔ, wǒ chídào le. - Vì trời mưa, tôi đến muộn.)

5. Trạng Ngữ Mục Đích (目的状语 - Mùdì zhuàngyǔ):

Chỉ mục đích của hành động. Ví dụ: 为了 (wèile - để), 为了…而 (wèile... ér - để mà...). Câu ví dụ: 为了学习汉语,我每天都学习。(Wèile xuéxí Hànyǔ, wǒ měitiān dōu xuéxí. - Để học tiếng Trung, tôi học mỗi ngày.) Ngoài ra còn nhiều loại trạng ngữ khác như trạng ngữ điều kiện, trạng ngữ giả định… Việc nắm vững các loại trạng ngữ và cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên để làm quen với các cấu trúc câu khác nhau và vận dụng trạng ngữ một cách linh hoạt.

Xem thêm: công thức electron của hcl là

Sản phẩm hữu ích: anh chịu đựng giỏi lắm mà

Sản phẩm liên quan: bà trưng, bà triệu quê ở đâu