Mô tả sản phẩm
Trái nghĩa với từ "đoàn kết" không có một từ duy nhất hoàn hảo, bởi vì nghĩa của "đoàn kết" khá rộng, bao gồm sự thống nhất, hợp lực và cùng nhau hướng tới một mục tiêu chung. Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh, ta có thể sử dụng nhiều từ trái nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số từ và cụm từ có thể được xem là trái nghĩa với "đoàn kết", cùng với giải thích chi tiết.
Các từ trái nghĩa với "đoàn kết"
Chia rẽ, bất hòa:
Đây là những từ trái nghĩa phổ biến nhất. "Chia rẽ" nhấn mạnh sự tách rời, phân tán, trong khi "bất hòa" chỉ sự xung đột, mâu thuẫn giữa các cá nhân hoặc nhóm người. Ví dụ: Thay vì đoàn kết, họ lại chia rẽ, dẫn đến thất bại.
Phân tán, rạn nứt:
"Phân tán" mô tả trạng thái không tập trung, thiếu sự phối hợp. "Rạn nứt" miêu tả sự đổ vỡ, mất đi sự gắn kết trước đây. Ví dụ: Sự phân tán ý kiến đã làm chậm tiến độ dự án. Rạn nứt trong nội bộ đã làm suy yếu sức mạnh của tổ chức.
Ly tán, tan rã:
"Ly tán" thường dùng trong ngữ cảnh gia đình, bạn bè, ám chỉ sự xa cách, mất liên lạc. "Tan rã" chỉ sự sụp đổ hoàn toàn của một tập thể, tổ chức. Ví dụ: Gia đình họ ly tán sau nhiều năm không liên lạc. Đội bóng tan rã sau chuỗi trận thua liên tiếp.
Mâu thuẫn, xung đột:
Những từ này tập trung vào sự đối lập, tranh chấp giữa các bên. Mâu thuẫn có thể nhỏ, trong khi xung đột thường mang tính chất gay gắt hơn. Ví dụ: Những mâu thuẫn nhỏ nhặt cuối cùng đã dẫn đến sự chia rẽ lớn. Xung đột lợi ích giữa các thành viên đã làm chậm tiến độ công việc.
Tóm lại, việc lựa chọn từ trái nghĩa với "đoàn kết" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh cụ thể. Hiểu được sắc thái nghĩa của từng từ sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả hơn.
Sản phẩm hữu ích: phân biệt tiêu hóa nội bào và tiêu hóa ngoại bào
Xem thêm: tính nhanh đạo hàm
Sản phẩm hữu ích: trái măng cụt tiếng anh