Mô tả sản phẩm
Trái nghĩa với thoải mái phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, một số từ trái nghĩa phổ biến bao gồm: khó chịu, bức bối, gò bó, căng thẳng, vất vả, mệt mỏi, áp lực...
Các từ trái nghĩa với "thoải mái" trong các ngữ cảnh khác nhau
Về mặt thể chất:
Khó chịu, đau đớn, mệt mỏi, bất tiện, chật chội, gò bó, căng thẳng cơ thể, bị hạn chế vận động. Ví dụ, nếu bạn nói "Tôi không cảm thấy thoải mái khi mặc bộ đồ này", trái nghĩa có thể là "Tôi cảm thấy khó chịu, gò bó khi mặc bộ đồ này".
Về mặt tinh thần:
Bức bối, lo lắng, căng thẳng, áp lực, bất an, phiền muộn, mệt mỏi tinh thần, không được tự do, bị đè nén. Ví dụ, "Tôi không thoải mái khi nói chuyện với anh ta" có thể được diễn đạt lại là "Tôi cảm thấy bức bối, căng thẳng khi nói chuyện với anh ta".
Về mặt xã hội:
Bị gò bó, không tự nhiên, ngượng ngùng, bị áp lực xã hội, không được chào đón, không hòa nhập. Ví dụ: "Tôi không thoải mái trong bữa tiệc đó" có thể được thay thế bằng "Tôi cảm thấy không tự nhiên, ngượng ngùng trong bữa tiệc đó".
Tóm lại, từ trái nghĩa với "thoải mái" rất đa dạng và phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Hãy lựa chọn từ ngữ phù hợp nhất để diễn đạt ý nghĩa bạn muốn truyền tải.
Xem thêm: anh em chơi nhau
Xem thêm: anh hùng khiên phần 2
Sản phẩm hữu ích: từ chỉ đơn vị trong tiếng anh
Sản phẩm hữu ích: tính diện tích của hình tròn