Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Trái nghĩa với tham lam là khiêm nhường, tiết kiệm, độ lượng, rộng lượng, biết đủ. Tuy nhiên, tùy ngữ cảnh, từ trái nghĩa phù hợp nhất có thể khác nhau.
Các từ trái nghĩa với tham lam và sắc thái nghĩa
Khiêm nhường:
Nhấn mạnh đến thái độ khiêm tốn, không ham muốn hơn người, không tranh giành. Ví dụ: "Anh ấy sống rất khiêm nhường, trái ngược hoàn toàn với sự tham lam của người anh trai."
Tiết kiệm:
Tập trung vào khía cạnh quản lý tài nguyên một cách hiệu quả, không lãng phí, không ham muốn sở hữu quá nhiều. Ví dụ: "Tính tiết kiệm của bà ấy là một minh chứng rõ ràng cho sự đối lập với lối sống tham lam."
Độ lượng/Rộng lượng:
Nhấn mạnh đến lòng bao dung, vị tha, không ích kỷ, sẵn sàng chia sẻ. Ví dụ: "Sự rộng lượng của ông ấy đối lập hoàn toàn với sự tham lam của kẻ thù."
Biết đủ:
Chỉ sự thỏa mãn với những gì mình đang có, không ham muốn hơn nữa. Ví dụ: "Triết lý sống biết đủ giúp anh ấy thoát khỏi vòng xoáy tham lam."
Việc lựa chọn từ trái nghĩa phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Nếu bạn muốn nhấn mạnh khía cạnh không ham muốn vật chất, "tiết kiệm" hoặc "biết đủ" là lựa chọn thích hợp. Nếu muốn nhấn mạnh sự vị tha và bao dung, "độ lượng" hoặc "rộng lượng" sẽ phù hợp hơn. Còn nếu muốn chỉ ra thái độ khiêm tốn, "khiêm nhường" là lựa chọn tốt nhất. Hiểu rõ sắc thái nghĩa của từng từ sẽ giúp bạn sử dụng ngôn từ chính xác và hiệu quả hơn.
Sản phẩm hữu ích: từ đồng nghĩa với từ giúp đỡ
Xem thêm: phân ure giá bao nhiêu
Xem thêm: rb là vị trí nào
Sản phẩm hữu ích: phân số ai cập
Xem thêm: flo là gì trên facebook