Trái nghĩa với dịu dàng là gì?

Trái nghĩa với dịu dàng là gì?

In Stock



Total: 29083.2 VND 24236 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Trái nghĩa với dịu dàng là những từ ngữ miêu tả tính cách mạnh mẽ, thô bạo, thiếu tế nhị và sự mềm mại. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, có nhiều từ có thể được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa trái ngược với "dịu dàng".

Các từ trái nghĩa với dịu dàng

Tính cách mạnh mẽ, quyết liệt:

Thô lỗ, dữ dội, hung dữ, tàn bạo, mạnh mẽ, quyết đoán, cứng rắn, ngang ngược, bướng bỉnh, độc ác, tàn nhẫn. Những từ này nhấn mạnh vào sự thiếu mềm mại, sự thiếu kiên nhẫn và hành động mạnh mẽ, thậm chí có phần bạo lực.

Tính cách thiếu tế nhị, lịch sự:

Thô tục, bất lịch sự, hỗn láo, cộc cằn, cục cằn, vô lễ, lỗ mãng, thiếu tế nhị. Những từ này tập trung vào khía cạnh thiếu sự lịch sự và tôn trọng trong giao tiếp.

Tính cách thiếu mềm mại, nữ tính:

Cứng nhắc, khô khan, khô cứng, mạnh mẽ (trong ngữ cảnh thiếu sự mềm mại), gắt gỏng. Những từ này thường được dùng để chỉ sự thiếu đi vẻ mềm mại, uyển chuyển, thường gặp khi miêu tả tính cách của phụ nữ. Việc lựa chọn từ trái nghĩa phù hợp phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, "thô lỗ" sẽ phù hợp hơn khi nói về hành vi, trong khi "hung dữ" lại miêu tả tính cách mạnh mẽ hơn. Hiểu rõ sắc thái của từng từ sẽ giúp bạn chọn lựa chính xác và diễn đạt ý nghĩa một cách hiệu quả nhất.

Sản phẩm liên quan: backout or back out

Sản phẩm liên quan: cách làm hết gạch đỏ trong word

Xem thêm: bài học nhận thức và hành động