Trái nghĩa trong tiếng Anh là gì?

Trái nghĩa trong tiếng Anh là gì?

In Stock



Total: 57762.0 VND 48135 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Trái nghĩa trong tiếng Anh được gọi là antonyms. Đây là những từ có nghĩa đối lập hoặc ngược nhau.

Các loại trái nghĩa trong tiếng Anh

Antonyms bổ sung (Complementary antonyms):

Một cặp từ trái nghĩa bổ sung chỉ có hai cực đối lập, không có trạng thái trung gian. Ví dụ: dead (chết) và alive (sống). Một thứ phải là dead hoặc alive, không thể cả hai cùng lúc.

Antonyms gradable (Gradable antonyms):

Đây là những từ trái nghĩa có thể được so sánh theo mức độ. Ví dụ: hot (nóng) và cold (lạnh). Một vật có thể nóng vừa phải, lạnh vừa phải, hoặc ở giữa nóng và lạnh.

Antonyms relational (Relational antonyms):

Những từ này diễn tả mối quan hệ ngược nhau giữa hai thực thể. Ví dụ: buy (mua) và sell (bán), husband (chồng) và wife (vợ), teacher (giáo viên) và student (học sinh).

Cách tìm trái nghĩa trong tiếng Anh

Để tìm trái nghĩa của một từ trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các nguồn sau:
  • Từ điển Anh-Anh: Hầu hết các từ điển Anh-Anh đều cung cấp thông tin về trái nghĩa của từ.
  • Từ điển trực tuyến: Nhiều trang web từ điển trực tuyến cung cấp chức năng tìm kiếm trái nghĩa.
  • Thesaurus (Từ điển đồng nghĩa và trái nghĩa): Thesaurus chuyên cung cấp danh sách các từ đồng nghĩa và trái nghĩa.

Ví dụ về các cặp từ trái nghĩa

Dưới đây là một số ví dụ về các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh:
  • big - small (lớn - nhỏ)
  • happy - sad (vui vẻ - buồn)
  • good - bad (tốt - xấu)
  • up - down (lên - xuống)
  • fast - slow (nhanh - chậm)
Hiểu rõ về antonyms sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả hơn.

Sản phẩm liên quan: lá con khỉ có tác dụng gì

Xem thêm: sắp xếp câu tiếng anh lớp 3

Sản phẩm liên quan: trắng bệch có nghĩa là gì

Xem thêm: nguyên nhân teo não

Sản phẩm hữu ích: sua dac tieng anh