Tỉnh táo hay tĩnh táo?

Tỉnh táo hay tĩnh táo?

In Stock



Total: 15472.8 VND 12894 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Câu trả lời chính xác là tỉnh táo. "Tỉnh táo" là từ đúng chính tả và được sử dụng phổ biến trong tiếng Việt. "Tĩnh táo" không phải là từ chính thống và ít được sử dụng.

Sự khác biệt giữa "tỉnh táo" và "tĩnh táo"

Ý nghĩa của "tỉnh táo"

"Tỉnh táo" mang nghĩa là minh mẫn, sáng suốt, không bị say, không bị mê hoặc hoặc bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào đó làm giảm khả năng nhận thức. Người tỉnh táo có thể suy nghĩ rõ ràng, đưa ra quyết định chính xác và hành động một cách hợp lý. Ví dụ: "Anh ấy vẫn tỉnh táo sau khi uống nhiều rượu", "Cô ấy cần tỉnh táo để giải quyết vấn đề này". Từ này nhấn mạnh vào trạng thái nhận thức minh mẫn và khả năng phán đoán.

Vì sao "tĩnh táo" ít được sử dụng?

Mặc dù về mặt âm thanh, "tĩnh táo" nghe có vẻ khá hay và gợi liên tưởng đến sự bình tĩnh, nhưng nó không được công nhận là từ chính thống trong tiếng Việt. Từ điển tiếng Việt không ghi nhận từ này. Sự kết hợp của "tĩnh" (yên tĩnh, không động đậy) và "táo" (nhanh nhẹn, hoạt bát) tạo ra sự mâu thuẫn về nghĩa. "Tĩnh" thường ám chỉ trạng thái tĩnh lặng, trong khi "táo" lại liên quan đến sự nhanh nhạy, hoạt động. Sự kết hợp này làm cho ý nghĩa của "tĩnh táo" trở nên mơ hồ và khó hiểu.

Cách sử dụng "tỉnh táo" trong văn viết và văn nói

"Tỉnh táo" được sử dụng rộng rãi trong cả văn viết và văn nói hàng ngày. Từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả trạng thái của một người đến lời khuyên, lời nhắc nhở. Ví dụ: * **Miêu tả trạng thái:** "Sau khi ngủ đủ giấc, anh ấy cảm thấy vô cùng tỉnh táo." * **Lời khuyên:** "Hãy giữ cho mình tỉnh táo để đưa ra quyết định sáng suốt." * **Lời nhắc nhở:** "Tỉnh táo lên! Đừng để cảm xúc chi phối quyết định của bạn."

Các từ đồng nghĩa với "tỉnh táo"

Để làm đa dạng vốn từ, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với "tỉnh táo" như: minh mẫn, sáng suốt, sáng láng, lanh lợi, nhanh trí, tháo vát, tỉnh ngộ... Tuy nhiên, việc lựa chọn từ đồng nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể để đảm bảo sự chính xác và tự nhiên của câu văn.

Tránh nhầm lẫn giữa "tỉnh táo" và các từ khác

Một số người có thể nhầm lẫn "tỉnh táo" với các từ khác như "bình tĩnh", "thản nhiên". Tuy nhiên, cần phân biệt rõ sự khác nhau: * **Tỉnh táo:** Nhấn mạnh vào sự minh mẫn, sáng suốt trong nhận thức. * **Bình tĩnh:** Nhấn mạnh vào trạng thái cảm xúc không bị kích động, không vội vàng. * **Thản nhiên:** Nhấn mạnh vào sự tự nhiên, không gượng ép, không bối rối.

Ví dụ minh họa sự khác biệt

"Anh ấy rất bình tĩnh khi đối mặt với nguy hiểm, nhưng vẫn giữ được sự tỉnh táo để tìm cách thoát thân." Trong ví dụ này, "bình tĩnh" chỉ trạng thái cảm xúc, còn "tỉnh táo" chỉ khả năng tư duy và hành động.

Tóm lại

"Tỉnh táo" là từ đúng chính tả và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Việt để chỉ trạng thái minh mẫn, sáng suốt. "Tĩnh táo" không phải là từ chính thống và ít được sử dụng. Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai từ này giúp bạn sử dụng tiếng Việt chính xác và hiệu quả hơn. Luôn nhớ sử dụng "tỉnh táo" trong văn viết và giao tiếp hàng ngày để đảm bảo tính chính xác về mặt ngôn ngữ. Việc sử dụng từ ngữ chính xác không chỉ giúp cho bài viết của bạn trở nên rõ ràng, dễ hiểu mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và cẩn thận trong cách sử dụng ngôn ngữ.

Sản phẩm hữu ích: soạn văn lớp 6 xem người ta kìa

Sản phẩm liên quan: thơ về biển đảo

Xem thêm: thuốc lá điện tử còn gọi là gì

Sản phẩm liên quan: tả thơ lục bát

Xem thêm: tình yêu thương là gì nghị luận xã hội