Tính chất hóa học đặc trưng của kim loại kiềm

Tính chất hóa học đặc trưng của kim loại kiềm

In Stock



Total: 29073.6 VND 24228 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Tính chất hóa học đặc trưng của kim loại kiềm là khả năng phản ứng mạnh với nhiều chất khác nhau, đặc biệt là nước, oxi và các phi kim. Do có độ âm điện thấp và năng lượng ion hóa thấp, kim loại kiềm dễ dàng nhường electron hóa trị để tạo thành ion dương (cation) có điện tích 1+.

Phản ứng với nước

Phản ứng với nước lạnh

Kim loại kiềm phản ứng mãnh liệt với nước lạnh, giải phóng khí hiđro và tạo thành dung dịch bazơ tương ứng. Ví dụ: 2Na + 2H₂O → 2NaOH + H₂↑ Phản ứng này tỏa nhiệt mạnh, thậm chí có thể gây cháy nổ nếu lượng kim loại kiềm lớn.

Phản ứng với nước nóng

Phản ứng với nước nóng diễn ra mạnh hơn so với nước lạnh.

Phản ứng với oxi

Kim loại kiềm phản ứng với oxi ở nhiệt độ thường hoặc đun nóng tạo thành oxit. Ví dụ: 4Na + O₂ → 2Na₂O Tuy nhiên, tùy thuộc vào điều kiện phản ứng, có thể tạo ra các peroxit hoặc superoxit.

Phản ứng với phi kim

Kim loại kiềm phản ứng trực tiếp với hầu hết các phi kim như clo, brom, lưu huỳnh, ... tạo thành muối tương ứng. Ví dụ: 2Na + Cl₂ → 2NaCl

Phản ứng với axit

Kim loại kiềm phản ứng mạnh với các dung dịch axit loãng giải phóng khí hiđro và tạo thành muối. Ví dụ: 2Na + 2HCl → 2NaCl + H₂↑ Tóm lại, tính chất hóa học đặc trưng của kim loại kiềm là sự hoạt động hóa học rất mạnh, thể hiện qua khả năng phản ứng dễ dàng với nước, oxi, phi kim và axit. Sự hoạt động này tăng dần từ Li đến Cs. Hiểu rõ tính chất này giúp chúng ta ứng dụng kim loại kiềm một cách hiệu quả và an toàn trong các lĩnh vực công nghiệp và khoa học.

Sản phẩm liên quan: 10 vạn câu hỏi vì sao cho be pdf

Xem thêm: h2s + o2 = so2 + h2o

Sản phẩm liên quan: bài thuyết trình về phòng chống xâm hại trẻ em

Sản phẩm hữu ích: nahco3 dư + baoh2

Xem thêm: body shaming là j