Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Bạn đang tìm kiếm từ đồng nghĩa với từ "Tổ quốc"? Tổ quốc có rất nhiều từ đồng nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh và sắc thái bạn muốn diễn đạt. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu một số từ thay thế phù hợp.
Các từ đồng nghĩa với "Tổ quốc"
Từ đồng nghĩa mang ý nghĩa chung:
Những từ này mang ý nghĩa rộng, chỉ đất nước, quê hương một cách tổng quát: Quốc gia, đất nước, giang sơn, non sông, quê hương, xứ sở. Ví dụ: "
Tình yêu dành cho **đất nước** là vô cùng thiêng liêng." hay "
Chúng ta cần bảo vệ **giang sơn** gấm vóc này."
Từ đồng nghĩa nhấn mạnh sự gắn bó, tình cảm:
Những từ này thường được dùng khi muốn thể hiện tình cảm sâu nặng, sự gắn bó mật thiết với quê hương: Mảnh đất tổ tiên, nguồn cội, quê cha đất tổ, đất mẹ. Ví dụ: "
Tôi luôn nhớ về **mảnh đất tổ tiên** của mình." hay "
Họ đã hy sinh tất cả vì **quê cha đất tổ**."
Từ đồng nghĩa mang ý nghĩa lịch sử, hào hùng:
Những từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh trang trọng, lịch sử, ca ngợi sự anh hùng, vẻ đẹp của đất nước: Trung Hoa (nếu nói về Trung Quốc), Đất nước Việt Nam anh hùng, quê hương oai hùng. Ví dụ: "
Lịch sử **đất nước Việt Nam anh hùng** đã trải qua bao thăng trầm."
Việc lựa chọn từ đồng nghĩa thay thế cho "Tổ quốc" phụ thuộc rất nhiều vào văn cảnh cụ thể. Hãy cân nhắc ngữ cảnh và sắc thái bạn muốn truyền tải để chọn lựa từ ngữ phù hợp nhất.
Sản phẩm liên quan: bài hát voi làm xiếc
Xem thêm: tính chất của phi kim hóa 9
Sản phẩm liên quan: toán lớp 5 diện tích hình thang