Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Dưới đây là 10 cặp từ đồng nghĩa hay được sử dụng trong tiếng Việt, giúp bạn làm giàu vốn từ và viết văn phong đa dạng hơn.
1. Dũng cảm - Gan dạ: Cả hai từ đều diễn tả sự mạnh mẽ, không sợ hãi. Ví dụ: Anh ấy rất dũng cảm/gan dạ khi cứu người khỏi đám cháy.
2. Thông minh - Lanh lợi: Cả hai đều chỉ sự nhanh nhẹn, hiểu biết. Ví dụ: Cô ấy rất thông minh/lanh lợi trong việc giải quyết vấn đề.
3. Làm việc - Lao động: Chỉ hoạt động tạo ra sản phẩm, giá trị. Ví dụ: Người nông dân cần cù làm việc/lao động.
4. Bắt đầu - Khởi đầu: Chỉ sự bắt đầu một việc gì đó. Ví dụ: Chúng ta bắt đầu/khởi đầu cuộc họp nào.
5. Vui vẻ - Hạnh phúc: Chỉ trạng thái cảm xúc tích cực. Ví dụ: Gia đình tôi sống rất vui vẻ/hạnh phúc.
6. Buồn bã - Ước ao: Chỉ trạng thái cảm xúc tiêu cực và mong muốn. Ví dụ: Cô ấy rất buồn bã/ước ao một cuộc sống tốt đẹp hơn.
7. Lớn - To: Chỉ kích thước vật thể. Ví dụ: Căn nhà này rất lớn/to.
8. Nhỏ - Bé: Chỉ kích thước vật thể nhỏ. Ví dụ: Con mèo này rất nhỏ/bé.
9. Nhanh chóng - Mau lẹ: Chỉ tốc độ nhanh. Ví dụ: Anh ấy hoàn thành công việc một cách nhanh chóng/mau lẹ.
10. Chậm chạp - Ê chề: Chỉ tốc độ chậm. Ví dụ: Con ốc sên di chuyển rất chậm chạp/ê chề.
Sản phẩm liên quan: đặt câu với từ thiếu nhi
Sản phẩm hữu ích: toán lớp 4 chia 3 chữ số
Xem thêm: thiêng liêng có phải từ láy không