Tiếng Có Vần Yêng

Tiếng Có Vần Yêng

In Stock



Total: 52705.2 VND 43921 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Các tiếng có vần yêng trong tiếng Việt thường bao gồm những từ như: yêng hùng, yêng yểu, yêng ớt,… Chúng thường được dùng để miêu tả sự mạnh mẽ, oai vệ hoặc nhỏ bé, yếu ớt tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ có vần yêng.

Các Từ Có Vần Yêng Và Nghĩa Của Chúng

Yêng Hùng

Yêng hùng thường được dùng để chỉ sự mạnh mẽ, oai vệ, hùng dũng. Ví dụ: "Vẻ yêng hùng của núi rừng Tây Bắc".

Yêng Yểu

Ngược lại với yêng hùng, yêng yểu lại chỉ sự nhỏ bé, yếu ớt, mong manh. Ví dụ: "Cây non yêng yểu trước gió bão".

Yêng Ớt

Từ yêng ớt thường dùng để miêu tả điều gì đó nhỏ bé, ít ỏi, không đáng kể. Ví dụ: "Một chút yêng ớt tình cảm". Bài viết này cung cấp một số ví dụ cơ bản về các từ có vần yêng. Việc hiểu ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn dùng từ chính xác và hiệu quả hơn. Bạn có thể tìm hiểu thêm từ điển tiếng Việt để khám phá thêm nhiều từ có vần yêng khác và mở rộng vốn từ vựng của mình. Hãy nhớ rằng, việc sử dụng từ ngữ chính xác sẽ giúp bài viết của bạn trở nên sinh động và dễ hiểu hơn.

Xem thêm: bài cây tre lớp 4

Sản phẩm liên quan: nghĩa từ đẽ đàng

Sản phẩm liên quan: bài hát anh em ta về