Thuyết minh về bài thơ Khi con tu hú

Thuyết minh về bài thơ Khi con tu hú

In Stock



Total: 53121.6 VND 44268 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Bạn đang tìm hiểu về bài thơ "Khi con tu hú" của Tố Hữu? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một thuyết minh đầy đủ và chi tiết về tác phẩm kinh điển này, từ bối cảnh sáng tác, hình ảnh, nghệ thuật đến ý nghĩa và giá trị.

Bối cảnh sáng tác và hoàn cảnh ra đời

Thời gian và không gian sáng tác

Bài thơ "Khi con tu hú" được sáng tác vào mùa hè năm 1939, khi nhà thơ Tố Hữu đang bị giam cầm trong nhà tù thực dân Pháp ở Huế. Đây là thời điểm đất nước ta đang bị đô hộ tàn bạo, nhân dân sống trong cảnh khổ cực, nhiều người yêu nước bị bắt giam, đấu tranh cho độc lập dân tộc. Không gian chật hẹp, tù túng của nhà tù đã trở thành bối cảnh chính cho sự ra đời của bài thơ. Sự đối lập giữa không gian tự do bên ngoài và không gian tù túng bên trong đã tạo nên nguồn cảm hứng mạnh mẽ cho tác phẩm.

Hoàn cảnh sáng tác và ý nghĩa

Trong hoàn cảnh ngột ngạt của nhà tù, Tố Hữu hướng tâm hồn mình về thiên nhiên, về cuộc sống tự do bên ngoài song sắt. Âm thanh của tiếng chim tu hú đã gợi lên trong lòng nhà thơ bao nhiêu khao khát, ước muốn được sống trong một thế giới tươi đẹp, được cống hiến cho sự nghiệp giải phóng dân tộc. Bài thơ không chỉ là tiếng lòng của một người tù trẻ tuổi mà còn là tiếng nói chung của bao người dân Việt Nam đang khao khát độc lập, tự do. Việc sử dụng hình ảnh con tu hú đã trở thành một biểu tượng cho khát vọng tự do, cho sức sống mãnh liệt của con người trước áp bức, bất công.

Phân tích nội dung và nghệ thuật

Hình ảnh và cảm xúc

Bài thơ sử dụng hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp, rực rỡ để đối lập với hiện thực tù túng, ngột ngạt của nhà tù. Những hình ảnh “lúa chiêm đang chín vàng”, “trời xanh”, “đầy tiếng ve ngân”, “lúa thơm mùi sữa”, “tầm xuân chín”, “cá chuối đào”, “bầu ơi thương lấy bí cùng”... đều thể hiện vẻ đẹp sống động, tràn đầy sức sống của mùa hè. Sự tương phản giữa hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp và không gian tù ngục đã khơi gợi lên trong lòng người đọc những xúc cảm mạnh mẽ về khát vọng tự do, về nỗi nhớ thương da diết quê hương.

Nghệ thuật

Bài thơ được viết theo thể thơ lục bát, một thể thơ truyền thống của Việt Nam, giàu tính nhạc điệu và dễ đi vào lòng người. Ngôn ngữ của bài thơ giản dị, trong sáng nhưng rất giàu sức biểu cảm. Tác giả đã sử dụng nhiều biện pháp tu từ như: ẩn dụ, nhân hóa, liệt kê, đối lập... để làm nổi bật nội dung và tăng sức gợi hình, gợi cảm cho bài thơ. Đặc biệt, hình ảnh con tu hú được sử dụng như một điệp khúc xuyên suốt bài thơ, nhấn mạnh khát vọng tự do cháy bỏng của nhà thơ.

Cấu trúc bài thơ

Bài thơ được chia thành hai phần rõ rệt. Phần đầu (6 câu đầu) miêu tả cảnh mùa hè tươi đẹp bên ngoài song sắt nhà tù. Phần sau (6 câu cuối) thể hiện tâm trạng ngột ngạt, khát khao tự do của người tù. Sự chuyển đổi giữa hai phần này tạo nên một sự đối lập mạnh mẽ, làm nổi bật khát vọng tự do của nhân vật trữ tình.

Ý nghĩa và giá trị

Giá trị hiện thực

Bài thơ phản ánh chân thực hiện thực xã hội Việt Nam thời kỳ trước Cách mạng tháng Tám. Nó cho thấy sự tàn bạo của chế độ thực dân, sự khổ cực của những người yêu nước bị giam cầm. Đồng thời, bài thơ cũng thể hiện sức sống mãnh liệt của con người trước áp bức, bất công.

Giá trị nhân đạo

Bài thơ thể hiện lòng yêu nước, khát vọng tự do mãnh liệt của nhà thơ Tố Hữu và của những người dân Việt Nam. Nó là một lời tố cáo mạnh mẽ chế độ thực dân, đồng thời là một tuyên ngôn về tinh thần đấu tranh cho độc lập, tự do của dân tộc.

Giá trị nghệ thuật

Bài thơ "Khi con tu hú" là một tác phẩm thơ tiêu biểu của Tố Hữu, vừa có giá trị hiện thực, nhân đạo sâu sắc, vừa có giá trị nghệ thuật cao. Ngôn ngữ giản dị, hình ảnh giàu sức gợi, cấu trúc chặt chẽ, bài thơ đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc. Bài thơ "Khi con tu hú" không chỉ là một bài thơ hay, mà còn là một chứng tích lịch sử, một biểu tượng cho khát vọng tự do, độc lập của dân tộc Việt Nam. Qua bài thơ, chúng ta càng thêm hiểu và trân trọng hơn những hy sinh, cống hiến của các thế hệ cha anh đi trước vì độc lập, tự do của Tổ quốc.

Sản phẩm liên quan: thơ lục bát tiểu học

Sản phẩm liên quan: thả thính nữ

Sản phẩm hữu ích: thơ tình nguyễn bính

Xem thêm: su tro lai cua tieu thanh tap 2