Thờ ơ tiếng Anh là gì?

Thờ ơ tiếng Anh là gì?

In Stock



Total: 36716.4 VND 30597 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Thờ ơ trong tiếng Anh có thể được diễn đạt bằng nhiều từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ thờ ơ. Một số từ phổ biến bao gồm "indifferent," "apathetic," "uncaring," và "uninterested."

Các từ tiếng Anh miêu tả sự thờ ơ

Indifferent:

Thường dùng để chỉ sự thiếu quan tâm hoặc không quan trọng đến điều gì đó. Ví dụ: "He was indifferent to her pleas." (Anh ấy thờ ơ với lời cầu xin của cô ấy.)

Apathetic:

Chỉ sự thiếu cảm xúc, năng lượng và động lực, thường liên quan đến sự thờ ơ với mọi thứ xung quanh. Ví dụ: "She became apathetic after the loss of her job." (Cô ấy trở nên thờ ơ sau khi mất việc.)

Uncaring:

Nhấn mạnh sự thiếu quan tâm và lòng trắc ẩn đối với người khác. Ví dụ: "His uncaring attitude towards the homeless was shocking." (Thái độ thờ ơ của anh ta đối với người vô gia cư thật đáng kinh ngạc.)

Uninterested:

Chỉ sự thiếu hứng thú hoặc không muốn biết đến điều gì đó. Ví dụ: "He was uninterested in the lecture." (Anh ấy không hứng thú với bài giảng.) Ngoài ra, còn một số từ khác có thể được sử dụng để thể hiện sự thờ ơ tùy theo ngữ cảnh, ví dụ như: "unconcerned," "passive," "detached," "aloof." Việc lựa chọn từ ngữ phù hợp phụ thuộc vào sắc thái mà bạn muốn diễn đạt. Hiểu được sự khác biệt tinh tế giữa các từ này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và hiệu quả hơn.

Sản phẩm liên quan: quá trình thụ tinh ống nghiệm

Xem thêm: trơn tru hay trơn chu

Xem thêm: trung bình cộng lớp 4