Mô tả sản phẩm
Danh từ trong tiếng Anh (Noun) là từ dùng để chỉ người, vật, sự việc, địa điểm, ý tưởng hoặc khái niệm. Chúng là một phần quan trọng của câu và thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Các Loại Danh Từ Trong Tiếng Anh
Danh từ riêng (Proper Nouns):
Chỉ những tên riêng như tên người, tên địa điểm, tên tổ chức… Ví dụ: London, Vietnam, Shakespeare. Những danh từ này luôn được viết hoa chữ cái đầu.
Danh từ chung (Common Nouns):
Chỉ những người, vật, sự việc, địa điểm… nói chung. Ví dụ: cat, dog, city, country.
Danh từ đếm được (Countable Nouns):
Là những danh từ có thể đếm được, có dạng số ít và số nhiều. Ví dụ: book (số ít), books (số nhiều); apple (số ít), apples (số nhiều).
Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns):
Là những danh từ không thể đếm được, chỉ có dạng số ít. Ví dụ: water, milk, information, music.
Danh từ tập hợp (Collective Nouns):
Chỉ một nhóm người hoặc vật. Ví dụ: team, family, crowd.
Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns):
Chỉ những khái niệm, ý tưởng, tình cảm, trạng thái… không thể nhìn thấy hoặc chạm vào. Ví dụ: love, happiness, freedom, intelligence.
Ví dụ minh họa
The dog chased the ball in the park. (dog, ball, park là danh từ)
Honesty is the best policy. (Honesty và policy là danh từ trừu tượng)
The team won the game. (Team là danh từ tập hợp, game là danh từ)
Tầm quan trọng của việc hiểu danh từ
Hiểu rõ về danh từ và các loại danh từ giúp bạn xây dựng câu chính xác, rõ ràng và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Việc nắm vững kiến thức về danh từ là nền tảng cho việc học ngữ pháp tiếng Anh tốt hơn.
Sản phẩm liên quan: kép chính là gì
Sản phẩm hữu ích: rượu etylic ra etilen
Sản phẩm hữu ích: bảng đo lường khối lượng
Xem thêm: phản ứng cháy của rượu etylic
Sản phẩm liên quan: phản ứng tôi vôi