Thảng thốt là gì?

Thảng thốt là gì?

In Stock



Total: 24884.399999999998 VND 20737 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Thảng thốt là trạng thái bất ngờ, sợ hãi, ngạc nhiên đến mức mất bình tĩnh, không kiểm soát được hành động và lời nói. Đó là cảm xúc mạnh mẽ bộc phát ra ngoài, thể hiện sự kinh ngạc, hoảng hốt trước một sự việc đột ngột, bất thường.

Ý nghĩa của từ "thảng thốt"

Định nghĩa cơ bản

Thảng thốt thường diễn tả một trạng thái tâm lý đột ngột, mạnh mẽ, thường liên quan đến sự sợ hãi, kinh ngạc hay bàng hoàng. Cảm giác này thường đến nhanh chóng và khiến người trải nghiệm mất khả năng phản ứng bình thường, hành động thiếu suy nghĩ. Ví dụ, khi chứng kiến một vụ tai nạn giao thông nghiêm trọng, người ta có thể thảng thốt kêu lên, hoặc hành động cuống cuồng không biết làm gì.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Một số từ đồng nghĩa với "thảng thốt" có thể kể đến như: sửng sốt, giật mình, hoảng hốt, kinh hãi, sửng sờ, ngỡ ngàng… Tuy nhiên, mỗi từ lại mang sắc thái nghĩa hơi khác nhau. "Sửng sốt" nhấn mạnh sự ngạc nhiên, "hoảng hốt" nhấn mạnh sự sợ hãi và mất phương hướng, trong khi "thảng thốt" bao hàm cả hai yếu tố này cùng với sự mất kiểm soát hành vi. Trái nghĩa với "thảng thốt" có thể là: bình tĩnh, điềm tĩnh, tự tin, ung dung… Những từ này miêu tả trạng thái tâm lý ngược lại, thể hiện sự kiểm soát cảm xúc và hành vi.

Cách sử dụng từ "thảng thốt"

Trong văn nói

Trong giao tiếp hàng ngày, "thảng thốt" thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc tức thời, chân thật trước một sự kiện bất ngờ. Ví dụ: "Tôi thảng thốt khi thấy con rắn bò vào nhà", "Cô ấy thảng thốt la lên khi nghe tin dữ". Cách sử dụng trong văn nói thường tự nhiên, không cần quá cầu kỳ về ngữ pháp.

Trong văn viết

Trong văn viết, "thảng thốt" được sử dụng để làm tăng tính sinh động, gợi cảm cho câu văn, giúp người đọc hình dung rõ hơn trạng thái tâm lý của nhân vật. Tác giả có thể sử dụng từ này để miêu tả phản ứng của nhân vật trước một tình huống gay cấn, bất ngờ hoặc để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của sự việc. Ví dụ: "Nghe tiếng động lạ, anh ta thảng thốt bật dậy, tim đập thình thịch."

Ví dụ cụ thể

* "Cô gái thảng thốt khi nhìn thấy bóng người lạ xuất hiện trong đêm tối." (Diễn tả sự sợ hãi và bất ngờ) * "Anh ta thảng thốt bỏ chạy khi nghe thấy tiếng chó sủa dữ dội." (Diễn tả sự hoảng sợ và mất kiểm soát) * "Trước cảnh tượng bi thảm ấy, mọi người đều thảng thốt lặng người." (Diễn tả sự kinh hoàng và bất lực) * "Cậu bé thảng thốt reo lên khi nhận được món quà bất ngờ từ người thân." (Diễn tả sự ngạc nhiên và vui sướng)

Phân biệt "thảng thốt" với các từ gần nghĩa

Như đã đề cập, "thảng thốt" có nhiều từ gần nghĩa, nhưng sắc thái nghĩa lại khác nhau. Để sử dụng chính xác, cần hiểu rõ sự khác biệt này. Ví dụ: * **Thảng thốt vs. Sửng sốt:** "Sửng sốt" nhấn mạnh sự ngạc nhiên, trong khi "thảng thốt" bao hàm cả sự ngạc nhiên và sự sợ hãi, mất kiểm soát. * **Thảng thốt vs. Hoảng hốt:** "Hoảng hốt" nhấn mạnh sự sợ hãi và mất phương hướng, trong khi "thảng thốt" bao gồm cả sự ngạc nhiên. * **Thảng thốt vs. Kinh hãi:** "Kinh hãi" diễn tả sự sợ hãi cực độ, thường trước những điều kinh khủng, trong khi "thảng thốt" có thể dùng trong nhiều trường hợp hơn.

Tổng kết

"Thảng thốt" là một từ giàu sắc thái, diễn tả trạng thái tâm lý bất ngờ, sợ hãi và mất kiểm soát. Việc hiểu rõ nghĩa, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp và viết văn hiệu quả hơn, truyền tải chính xác thông điệp muốn gửi gắm. Hãy nhớ lựa chọn từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh để tạo nên sự tự nhiên và sinh động cho lời nói và bài viết của mình.

Sản phẩm liên quan: tai anh co chu ve tinh yeu

Sản phẩm liên quan: thói hư tật xấu là gì

Sản phẩm liên quan: thần trụ trời soạn

Sản phẩm liên quan: tả cảnh nơi em ở